Unifi AP AC PRO

Triển khai UniFi AC Pro AP trong nhà hoặc ngoài trời, trong các mạng không dây yêu cầu hiệu suất tối đa. Thể thao với thiết kế chống chịu thời tiết, UniFi AC Pro AP có công nghệ đồng thời, băng tần kép, 3×3 MIMO và khả năng tương thích PoE + 802.3af PoE / 802.3at thuận tiện. 

UNIFI AP AC PRO

– Unifi AP AC PRO là thiết bị phát sóng wifi chuyên dụng lắp đặt trong nhà.
– Cấu hình tập trung bằng phần mềm Unifi Controller cài trên máy tính hoặc Cloud.
– Hỗ trợ quản lý Guest Portal/Hotspot Support
– Hỗ trợ roaming trơn chu.
– Hỗ trợ 2 băng tần đồng thời 2,4 Ghz và 5Ghz
– Chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac mới nhất (450 Mbps/ 2,4GHz và 1300 Mbps/ 5GHz)
– Chế độ hoạt động: Access Point
– Cổng kết nối: 02 LAN x 10/100/1000Mbps
– Anten tích hợp sẵn: MIMO 3×3 (2,4GHz) & MIMO 3×3 ( 5GHz)
– Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i
– Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng
– Vùng phủ sóng: bán kính phát sóng tối đa 120m trong môi trường không có vật chắn
– Hỗ trợ kết nối đồng thời tối đa: 200 người
– Phụ kiện đi kèm: Nguồn PoE 48V, 0.5A và đế gắn tường

Thông số kỹ thuật 

UAP-AC-PRO
Dimensions 196.7 x 196.7 x 35 mm (7.74 x 7.74 x 1.38″)
WeightWith Mounting Kits 350 g (12.4 oz)450 g (15.9 oz)
Networking Interface (2) 10/100/1000 Ethernet Ports
Port (1) USB 2.0 Port
Buttons Reset
Power Method Passive Power over Ethernet (48V), 802.3af/802.3at Supported(Supported Voltage Range: 44 to 57VDC)
Power Supply UniFi Switch (PoE)
Power Save Supported
Maximum Power Consumption 9W
Maximum TX Power2.4 GHz 5 GHz  22 dBm

22 dBm

Antennas (3) Dual‑Band Antennas, 2.4 GHz: 3 dBi, 5 GHz: 3 dBi
Wi-Fi Standards 802.11 a/b/g/n/r/k/v/ac
Wireless Security WEP, WPA‑PSK, WPA‑Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES)
BSSID Up to 8 per Radio
Mounting Wall/Ceiling (Kits Included)
Operating Temperature ‑10 to 70° C (14 to 158° F)
Operating Humidity 5 to 95% Noncondensing
Certifications CE, FCC, IC

 

 

Advanced Traffic Management
VLAN 802.1Q
Advanced QoS Per‑User Rate Limiting
Guest Traffic Isolation Supported
WMM Voice, Video, Best Effort, and Background
Concurrent Clients 250+

 

 

Supported Data Rates (Mbps)
Standard Data Rates
802.11ac 6.5 Mbps to 1300 Mbps (MCS0 ‑ MCS9 NSS1/2/3, VHT 20/40/80)
802.11n 6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 ‑ MCS23, HT 20/40)
802.11a 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11g 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11b 1, 2, 5.5, 11 Mbps