TOTOLINK A3002RU-V2
- Tương thích chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11ac Wave 2
- 867Mbps trên băng tần 5G và 300Mbps trên băng tần 2.4G
- Công nghệ MU-MIMO giúp nhiều thiết bị truy cập Internet tốc độ cao cùng lúc
- Công nghệ Beamforming tập trung sóng hướng đến thiết bị đầu cuối, cải thiện hiệu quả sử dụng
- Toàn bộ cổng giao tiếp chuẩn Gigabit cho phép truyền dữ liệu cực nhanh thông qua cáp kết nối
- Hỗ trợ chế độ kết nối DHCP, IP tĩnh, PPPoE, PPTP và L2TP
- Tính năng VLAN cho IPTV và các dịch vụ Internet khác
- Hỗ trợ IP, Port, MAC, URL filtering và Port Forwarding
- Hỗ trợ giao thức TR-069 quản lý điều khiển tập trung
- Chuẩn mã hóa 64/128-bit WEP, WPA và WPA2
- 1 cổng USB 2.0 hỗ trợ FTP, Samba, DLNA…
- Tường lửa, Mở rộng sóng, Multi-SSID, QoS, nút WPS…
Thông số kỹ thuật
PHẦN CỨNG | |
---|---|
Cổng kết nối | 1 cổng WAN 1000Mbps4 cổng LAN 1000Mbps
1 cổng USB 2.0 |
Nguồn điện | 12V DC/ 1A |
Nút | 1 nút WPS1 nút RST
1 nút Power |
Đèn LED báo hiệu | 1 đèn CPU1 đèn USB 2.0
1 đèn cường độ tín hiệu 5G 1 đèn tín hiệu Wi-Fi 2.4G 1 đèn WAN 4 đèn LAN |
Ăng-ten | 4 ăng ten liền 5dBi |
Kích thước (L x W x H) | 91 x 80 x 35 mm |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
Chuẩn kết nối | IEEE 802.11aIEEE 802.11g
IEEE 802.11b IEEE 802.11n IEEE 802.11ac |
Băng tần | 2.4GHz5GHz |
Tốc độ | 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps5GHz: Lên đến 867Mbps |
EIRP | 2.4GHz < 20dBm5GHz < 20dBm |
Bảo mật | WEPWPA – Mixed
WPA2 – Mixed WPA/WPA2 |
PHẦN MỀM | |
Chế độ hoạt động | Chế độ RouterChế độ Repeater
Chế độ Bridge Chế độ WISP |
Kiểu WAN | DHCPIP tĩnh
PPPoE PPTP L2TP |
Tính năng không dây | Multiple SSIDsChứng thực MAC
WDS WPS Cài đặt đơn giản WMM |
Mạng | VLANIPv6
IPTV Cài đặt WAN Cài đặt LAN DHCP tĩnh Thiếp lập máy chủ DHCP |
Firewall | Bộ lọc MACBộ lọc IP
Bộ lọc cổng Bộ lọc URL Cổng chuyển tiếp DMZ |
Quản lý | Nâng cấp FirmwareQoS
TR-069 DDNS Nhật ký hệ thống Cài đặt thời gian Sao lưu và phục hồi cấu hình Cài đặt cho người quản trị |
Tiện ích | FirewallVPN Passthrough |
KHÁC | |
Qui chuẩn đóng gói | 1 Thiết bị1 nguồn
1 cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉)Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |