Port |
- 1 * 10/100M Auto MDI/MDIX RJ45 WAN port.
- 4 * 10/100M Auto MDI/MDIX RJ45 LAN port
- 3G/4G/LTE
– 1 SIM slot
– LTE Category 4
– Max Data Rate: 150 Mbps Download & 50 Mbps Uplink
– LTE FDD: Band 1/3/5/8
– LTE TDD: Band 38/39/40/41
|
Nguồn |
|
Antenna |
- 2.4G Antenna: 2 * 5dbi Omnidirectional antenna
- 4G Antenna: 2 * 4G Omnidirectional antenna
|
LED Indicators |
- POWER
- 4G
- SYS
- LAN1~LAN4
- WAN
|
Nút điều khiển |
|
KHÔNG DÂY |
Chuẩn tương thích |
- IEEE802.11 b/g/n, 2.4Ghz
- IEEE 802.11n
|
Băng tần |
|
Wireless Security |
- Mixed (WPA/WPA2), WPA2
- One key WPS (mặc định tắt để bảo mật)
|
PHẦN MỀM |
WAN |
|
Management |
- Web
- Giao diện trên điện thoại
- Nút Reset / Giao diện Web reset Factory
|
Tính năng nâng cao |
- Tường lửa tích hợp, lọc theo địa chỉ IP, địa chỉ MAC, tên miền,…
- NAT: Hỗ trợ single port, multi port forwarding, DMZ host, UPnP,…
- DDNS, Schedule reboot, Backup/restore cấu hình, Nâng cấp firmware
|
THÔNG SỐ KHÁC |
Chứng chỉ |
|
Môi trường |
- Nhiệt độ hoạt động: 0oC~40oC (32oF~104oF)
- Nhiệt độ lưu trữ: -40oC~70oC (-40oF~158oF)
- Độ ẩm hoạt động: 10%~90% (không ngưng tụ)
- Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% (không ngưng tụ)
|