Port |
- 1 cổng WAN 10/100Mbps RJ45
- 2 cổng LAN 10/100Mbps RJ45
|
Nguồn |
- Đầu vào AC 100-240V, 50/60hz
- Đầu ra DC 9V/0.8A
|
Antenna |
- Anten cố định 2 x 5dBi: 2.4GHz và 5GHz
|
LED Indicators |
- Nguồn, WAN, LAN, Wireless
|
Nút điều khiển |
|
KHÔNG DÂY |
Chuẩn tương thích |
- IEEE 802.3, 802.3u, 802.11b/g/n/a/ac
|
Băng tần |
- 2.4GHz: 2.412GHz – 2.484GHz
- 5GHz: 5.180GHz – 5.885GHz
|
Tốc độ Wi-Fi |
- 2.4GHz: 300Mbps
- 5GHz: 867Mbps
|
Công suất phát |
|
Wireless Security |
- Mixed (WPA/WPA2), WPA2
- One key WPS (mặc định tắt để bảo mật)
|
Tính năng Wi-Fi |
- Schedule Wireless, WPS, Enable/Disable Wireless, Liệt kê người dùng, WMM
|
PHẦN MỀM |
WAN |
|
Operation Mode |
- Router, Access Point, Repeater WISP, tự động nhận dạng kết nối có dây và không dây
|
Management |
- Web
- Giao diện trên điện thoại
- Nút Reset / Giao diện Web reset Factory
|
Chất lượng dịch vụ |
- Quản lý băng thông theo IP/MAC
|
Tính năng nâng cao |
- Tường lửa tích hợp, lọc theo địa chỉ IP, địa chỉ MAC, tên miền,…
- NAT: Hỗ trợ single port, multi port forwarding, DMZ host, UPnP,…
- DDNS, Schedule reboot, Backup/restore cấu hình, Nâng cấp firmware
|
THÔNG SỐ KHÁC |
Chứng chỉ |
|
Môi trường |
- Nhiệt độ hoạt động: 0oC~40oC (32oF~104oF)
- Nhiệt độ lưu trữ: -40oC~70oC (-40oF~158oF)
- Độ ẩm hoạt động: 10%~90% (không ngưng tụ)
- Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% (không ngưng tụ)
|