| Port |  | 
| Nguồn | 
PoE 48V, 802.3af hoặc 12V DC | 
| Antenna |  | 
| LED Indicators |  | 
| Nút điều khiển |  | 
| KHÔNG DÂY | 
| Chuẩn tương thích | 
2.4GHz: 802.11n, 802.11g, 802.11b5.0GHz: 802.11ac, 802.11n, 802.11a | 
| Băng tần | 
Chuẩn N (2.4GHz): 2.412GHz – 2.484GHzChuẩn AC (5GHz): 5.180GHz – 5.885GHz | 
| Tốc độ Wi-Fi | 
Chuẩn N (2.4GHz): 300MbpsChuẩn AC (5GHz): 433Mbps | 
| Wireless Security | 
WPA / WPA2 (WPA-PSK, WPA-EAP) | 
| Reception Sensitivity | 
11b : -88dBm@10% PER11g: -70dBm@10% PER11n (20Hz): -67dBm@10% PER11n (40Hz):-67dBm@10% PER11ac: -60dBm@10% PER | 
| Tính năng Wi-Fi | 
Hổ trợ VLAN trên SSIDMulti-SSIDLiệt kê người dùngGiới hạn kết nối, ẩn tên mạng Wi-FiGiới hạn băng thông UserAirtime Fairness, Band Steering, Fast RoamingĐiều chỉnh công suất phát | 
| PHẦN MỀM | 
| Operation Mode |  | 
| Management | 
Giao diện Web, Software trên máy tính windows | 
| Tính năng nâng cao | 
Sao lưu và phục hồi cấu hình, nâng cấp firmware | 
| THÔNG SỐ KHÁC | 
| Chứng chỉ |  | 
| Môi trường | 
Nhiệt độ hoạt động: -10oC~55oCNhiệt độ lưu trữ: -40℃~85℃ |