Unifi AP AC In WALL

UniFi AC In-Wall AP chuyển đổi kết nối tường Ethernet thành Điểm truy cập Wi-Fi 802.11AC băng tần kép. Nó có hai cổng Gigabit Ethernet, một trong số đó cung cấp PoE để cấp nguồn và kết nối thiết bị 802.3af với mạng. UniFi AC In-Wall AP cung cấp công nghệ MIMO 2×2, băng tần kép.

Thông số kỹ thuật

UAP-AC-IW
Dimensions 139.7 x 86.7 x 25.75 mm (5.5 x 3.41 x 1.01″)
Weight 200 g (6.43 oz)
Networking Interface (3) 10/100/1000 Ethernet Ports
Buttons Reset
Power Method 802.3at PoE+ Supported
Power Supply UniFi PoE Switch (Not Included)
Power Save Supported
PoE Out 48V Pass‑Through (Pins 1, 2+; 3, 6‑)
Maximum Power Consumption with PoE Passthrough 7W19W*
Maximum TX Power2.4 GHz 5 GHz  20 dBm

20 dBm

Antennas2.4 GHz 5 GHz (1)  Dual‑Band Antenna, Single‑Polarity1  dBi

2  dBi

Wi-Fi Standards 802.11 a/b/g/n/r/k/v/ac
Wireless Security WEP, WPA‑PSK, WPA‑Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES)
BSSID Up to 8 per Radio
Mounting 1‑Gang Electrical Wall Box (Not Included)
Operating Temperature ‑10 to 50° C (14 to 122° F)
Operating Humidity 5 to 95% Noncondensing
Certifications CE, FCC, IC

* Requires 802.3at PoE+ switch

 

Advanced Traffic Management
VLAN 802.1Q
Advanced QoS Per‑User Rate Limiting
Guest Traffic Isolation Supported
WMM Voice, Video, Best Effort, and Background
Concurrent Clients 250+

 

 

Supported Data Rates (Mbps)
Standard Data Rates
802.11ac 6.5 Mbps to 867 Mbps (MCS0 ‑ MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80)
802.11n 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 ‑ MCS15, HT 20/40)
802.11a 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11g 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11b 1, 2, 5.5, 11 Mbps