Một số tính năng đặt biệt của Aruba Instant On AP11:
– Hỗ trợ công nghệ lưới thông minh
– Hỗ trợ công nghệ 802.11ac Wave 2.0 gúp tăng băng thông và tốc độ cho các thiết bị kết nối không dây ( tăng 30% so với Wave 1.0)
– Với 2 anten Dual-band (2.4Ghz/5Ghz) hỗ trợ công nghệ mới nhất 2×2 MU-MIMO công suất phát mạnh mẽ (2.4Ghz là 3.3dBi và 5Ghz là 5dBi) gia tăng vùng phủ sóng và loại bỏ điểm chết.
– Hoạt động ở 2 giải tần 2.4Ghz và 5Ghz 802.11 ac/a/b/g/n với đa người dùng MIMO (MU-MIMO)
– Tốc độ lên tới 1167Mbps (300Mbps cho băng tần 2.4GHz và 867Mbps cho băng tần 5Ghz)
– Với 1 cổng mạng 10/100/1000 hỗ trợ PoE chuẩn 802.3af class 3 cho phép lắp đặt linh hoạt
– Hỗ trợ 50 thiết bị truy cập đồng thời.
– Hỗ trợ quản lý và giám sát từ xa
– Ứng dụng di động và cổng thông tin đám mây
Thông số kỹ thuật:
Model | Aruba Instant AP 11 |
Standards | IEEE 802.11b/g/n on 2.4 GHzIEEE802.11a/n/ac on 5 GHz
|
Antennas | Integrated down-tilt omni-directional antennas with maximum individual antenna gain of 3.3dBi in 2.4GHz and 5.8dBi in 5GHz |
Physical Interface | Uplink Gigabit Ethernet port, with PoE-in support (802.3af)DC power connector (12V)
Bluetooth Low Energy (BLE) radio LED status indicators (2) Reset/LED control button Kensington security slot
|
Power Source | Power over Ethernet (POE): 802.3af (class 3)DC power (12V)
Note: Power sources are sold separately
|
Environmental & Reliability | Operating temperature: 0° C to +40° C (+32° F to +104° F)Humidity: 5% to 93% non-condensing
MTBF: 795khrs (91yrs) at +25° C
|
Industry Certifications | UL 2043 plenum ratingEN 60601-1-1 and EN 60601-1-2 (for deployment in medical environments)
Wi-Fi Alliance certified (WFA) 802.11ac with Wave 2 (Wi-Fi 5), WPA2, WPA3, Enhanced Open (OWE)
|
Management Options | Instant On mobile application (Android & iOS)Cloud Portal: Portal.ArubaInstantOn.com
|
Dimensions & Weights | 152mm x 152mm x 34mm, excluding mount accessoriesWeight: 193g
|
Package Contents | Aruba Instant On AP11 Indoor Access PointAruba Instant On AP11 Quick Start guide
Ceiling rail mount clip Ethernet cable Solid surface mount clip |