SẢN PHẨM AP AC LR KHÔNG SẢN XUẤT >> DÒNG SẢN PHẨM THAY THẾ LÀ UK- Ultra Unifi
UNIFI AP AC LR
– Unifi AP AC LR là thiết bị phát sóng wifi chuyên dụng lắp đặt trong nhà.
– Cấu hình tập trung bằng phần mềm Unifi Controller cài trên máy tính hoặc Cloud.
– Hỗ trợ quản lý Guest Portal/Hotspot Support
– Hỗ trợ roaming trơn tru.
– Hỗ trợ 2 băng tần đồng thời 2,4 Ghz và 5Ghz
– Chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac mới nhất (450 Mbps/ 2,4GHz và 867 Mbps/ 5GHz)
– Chế độ hoạt động: Access Point
– Cổng kết nối: 01 LAN x 10/100/1000Mbps
– Anten tích hợp sẵn: MIMO 3×3 (2,4GHz) & MIMO 2×2 ( 5GHz)
– Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i
– Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng
– Vùng phủ sóng: bán kính phát sóng tối đa 180m trong môi trường không có vật chắn
– Hỗ trợ kết nối đồng thời tối đa: 150 người
– Phụ kiện đi kèm: Nguồn PoE 24V, 0.5A và đế gắn tường
Thông số kỹ thuật
UAP-AC-LR | |
Dimensions | 175.7 x 175.7 x 43.2 mm (6.92 x 6.92 x 1.70″) |
WeightWith Mounting Kits | 240 g (8.5 oz)315 g (11.1 oz) |
Networking Interface | (1) 10/100/1000 Ethernet Port |
Buttons | Reset |
Power Method | 802.3af/A PoE 24V Passive PoE (Pairs 4, 5+; 7, 8 Return) |
Power Supply | 24V, 0.5A Gigabit PoE Adapter* |
Power Save | Supported |
Maximum Power Consumption | 6.5W |
Maximum TX Power2.4 GHz 5 GHz | 24 dBm
22 dBm |
Antennas | (1) Dual‑Band Antenna, Tri‑Polarity, 2.4 GHz: 3 dBi, 5 GHz: 3 dBi |
Wi-Fi Standards | 802.11 a/b/g/n/r/k/v/ac |
Wireless Security | WEP, WPA‑PSK, WPA‑Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
BSSID | Up to 8 per Radio |
Mounting | Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature | ‑10 to 70° C (14 to 158° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Advanced Traffic Management | |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per‑User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation | Supported |
WMM | Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients | 250+ |
Supported Data Rates (Mbps) | |
Standard | Data Rates |
802.11ac | 6.5 Mbps to 867 Mbps (MCS0 ‑ MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80) |
802.11n | 6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 ‑ MCS23, HT 20/40) |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |