Thông Số Kỹ Thuật Switch Maipu NSS5950 Series 40G/100G
1. Tổng Quan
-
- Loại sản phẩm: Switch Ethernet Full 100G thế hệ mới.
-
- Ứng dụng: Trung tâm dữ liệu doanh nghiệp, mạng LAN campus quy mô lớn.
-
- Đặc điểm nổi bật:
-
- Hiệu suất cao với băng thông lớn.
-
- Mật độ cổng 40G/100G cao.
-
- Độ trễ thấp (low latency) và bộ đệm lớn (large buffer).
-
- Thiết kế phần cứng tiên tiến với độ tin cậy cao.
-
- Đặc điểm nổi bật:
2. Cấu Hình Phần Cứng
-
- Cổng giao tiếp:
-
- 32 cổng QSFP28 hỗ trợ 40GE hoặc 100GE (32*40/100G).
-
- Hỗ trợ linh hoạt các loại module quang QSFP28, tương thích với tốc độ 40G hoặc 100G.
-
- Cổng giao tiếp:
-
- Thiết kế vật lý:
-
- Kích thước: 1U (rackmount), nhỏ gọn, tối ưu cho trung tâm dữ liệu.
-
- Khe quạt: 6 khe quạt mô-đun (modular fan slots).
-
- Nguồn điện: 2 khe nguồn mô-đun (dual modular power slots), hỗ trợ dự phòng nóng (hot-swappable).
-
- Thiết kế vật lý:
-
- Thiết kế luồng khí: Luồng khí tiêu chuẩn từ trước ra sau (front-to-back airflow), tách biệt kênh khí lạnh và khí nóng, đảm bảo hiệu quả làm mát.
-
- Khả năng mở rộng: Có thể kết hợp với switch lõi NSS18500 để xây dựng kiến trúc mạng không chặn (non-blocking).
3. Hiệu Suất
-
- Dung lượng chuyển mạch: 6.4 Tbps (Terabits per second).
-
- Tốc độ chuyển tiếp: Lên đến 4.8 Bpps (Billion packets per second), tùy cấu hình cụ thể.
-
- Bộ đệm (Buffer): Bộ đệm lớn trên mỗi cổng, đáp ứng lưu lượng bùng nổ (burst traffic) mà không mất gói tin (packet loss).
-
- Độ trễ: Độ trễ cực thấp, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu thời gian thực như AI, tính toán hiệu năng cao (HPC) và điện toán đám mây.
4. Tính Năng Phần Mềm
-
- Hệ điều hành: Sử dụng nền tảng Maipu MyPowerOS, cung cấp các tính năng dịch vụ trung tâm dữ liệu phong phú và khả năng quản lý linh hoạt.
-
- Công nghệ ảo hóa:
-
- M-LAG (Multi-Chassis Link Aggregation): Hỗ trợ tổng hợp liên kết đa thiết bị, đảm bảo dự phòng và hoạt động liên tục khi nâng cấp hoặc có sự cố.
-
- Hỗ trợ VXLAN/EVPN (tùy phiên bản firmware).
-
- Công nghệ ảo hóa:
-
- Quản lý và cấu hình:
-
- ZTP (Zero Touch Provisioning): Tự động tải tệp cấu hình qua DHCP/XML, không cần can thiệp thủ công.
-
- NETCONF/RESTCONF: Tương thích với bộ điều khiển SDN bên thứ ba, đơn giản hóa quản lý từ xa.
-
- Telemetry: Thu thập dữ liệu thiết bị theo thời gian thực, gửi đến nền tảng phân tích mạng để theo dõi tình trạng hoạt động.
-
- Quản lý và cấu hình:
-
- Hỗ trợ RoCEv2: Đáp ứng tiêu chuẩn Ethernet không mất gói (lossless Ethernet), bao gồm các tính năng như ETS, PFC, ECN, DCBX, phù hợp với lưu lượng đám mây, big data và AI.
5. Độ Tin Cậy
-
- Dự phòng phần cứng:
-
- Nguồn điện và quạt hỗ trợ hot-swap, đảm bảo hoạt động không gián đoạn.
-
- Các thành phần chính sử dụng thiết kế “overvoltage” để tăng khả năng hoạt động liên tục trong thời gian dài.
-
- Dự phòng phần cứng:
-
- Thiết kế quạt: Tốc độ quạt điều chỉnh linh hoạt theo tải hệ thống, tối ưu hiệu suất làm mát và tiết kiệm năng lượng.
-
- Độ bền: Được thiết kế để hoạt động bền bỉ trong môi trường trung tâm dữ liệu với lưu lượng cao.
6. Tiết Kiệm Năng Lượng
-
- Chipset: Sử dụng chip tiết kiệm năng lượng với công nghệ EEE (Energy Efficient Ethernet).
-
- Tiêu thụ điện: Tối ưu hóa theo thời gian thực dựa trên tải hệ thống.
7. Kích Thước và Môi Trường Hoạt Động
-
- Kích thước: 440mm (rộng) x 660mm (sâu) x 44mm (cao) – tiêu chuẩn 1U.
-
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 45°C.
-
- Độ ẩm: 10% – 90% (không ngưng tụ).
8. Chính Sách License
-
- Chính sách “One-time investment”: Tất cả tính năng tiêu chuẩn và nâng cao được tích hợp trong một phiên bản firmware duy nhất, không phân chia gói license. Các bản cập nhật firmware mới được cung cấp miễn phí, bảo vệ đầu tư dài hạn cho khách hàng.
9. Ứng Dụng Thực Tế
-
- Trung tâm dữ liệu: Làm switch TOR (Top-of-Rack) hoặc leaf switch trong mạng 100G, kết nối với switch lõi NSS18500 để xây dựng mạng fabric ảo hóa, không chặn.
-
- Mạng ISP: Hỗ trợ dịch vụ FTTx với uplink 100G cho mạng xương sống (backbone).
- Doanh nghiệp lớn: Đáp ứng nhu cầu băng thông cao trong mạng campus hoặc ứng dụng tính toán hiệu suất cao.