DrayTek VigorSwitch P2280

Switch 28 cổng Layer 2 Managed Gigabit Switch PoE, cho doanh nghiệp, văn phòng, phòng game triển khai các dịch vụ như camera IP, VoIP…
  • 24 cổng Gigabit Ethernet PoE+ chuẩn 802.3at/af, RJ45.
  • 4 cổng combo Gigabit SFP/RJ-45.
  • Công suất mỗi cổng 30 wat, tổng công suất lên đến 385 watt PoE.
  • Lập lịch tắt/mở nguồn qua PoE, điều chỉnh dòng điện câp nguồn.
  • Port-based & 802.1Q tag-based VLAN.
  • Triển khai dịch vụ VoIP dễ dàng và tăng tính ổn định với Auto Voice VLAN.
  • Cải thiện hiệu năng với QoS.
  • Hỗ trợ Dual-stack IPv4/IPv6.
  • Quản lý Switch với Switch Management của Vigor Router.

VigorSwitch P2280 thiết kế cho doanh nghiệp vừa và nhỏ chạy các ứng dụng mạng khác nhau. Switch có 24 cổng PoE+ Ethernet là lựa chọn hoàn hảo cho hệ thống mạng wirless AP, IP phone và thiết bị giám sát bằng IP. VigorSwitch P2280 cung cấp tính năng Voice VLAN tự động và QoS giúp nâng cao chất lượng cuộc gọi VoIP. Tất cả các cổng VigorSwitch P2280 đều đạt tốc độ gigabitLink Aggregation thiết lập để tăng lưu lượng và độ tin cậy mạng.

24 PoE+ Capable Ports
Tất cả 24 cổng Ethernet của VigorSwitch P2280 tương thích với chuẩn 802.3at và 802.3af, cung cấp lên đến 30W mỗi cổng cho các thiết bị mạng như wireless access point, IP phone và thiết bị giám sát bằng IP. Điều này giúp giảm lượng cáp điện và adapter, giảm chi phí cũng như nâng cao tính linh hoạt trong lắp đặt.

VigorSwitch P2280 giúp xây dựng mạng lưới Green Network thông qua việc cung cấp các tính năng tiết kiệm năng lượng, chẳng hạn như IEEE 802.3az (Energy-Efficient Ethernet), cho phép switch tự động điều chỉnh công suất ở mỗi cổng theo truy cập và độ dài cáp, và PoE Scheduling cho phép thiết lập lịch bật/tắt nguồn trên các cổng đã chọn để tắt các thiết bị không sử dụng.

Flexible VLAN Options
Với VigorSwitch P2280, quản trị viên dễ dàng phân chia mạng cục bộ (LAN) thành mạng nhỏ hợp lý (VLAN), và hạn chế lưu lượng truy cập trong phân đoạn mạng đó, điều này cho phép quản trị viên kiểm soát truy cập LAN và loại bỏ lưu lượng mạng không cần thiết. VigorSwitch P2280 có khả năng nhận diện nhiều loại lưu lượng VLAN, bao gồm port-based, tag-based, protocol-based, và MAC-based. Thiết bị cũng hỗ trợ Voice VLAN và Surveillance VLAN giúp xác định lưu lượng truy cập từ IP phone hoặc IP camera một cách tự động mà không cần chỉ định từng địa chỉ MAC, chính sách QoS (Quality of service) tương ứng. Nhờ đó mà chất lượng cuộc gọi được tối ưu hóa.

Network Security
Để tiết kiệm băng thông mạng LAN, VigorSwitch P2280 tích hợp các tính năng bảo mật để ngăn chặn quá tải mạng cục bộ bởi lưu lượng thừa, chẳng hạn như Storm Control hạn chế lượng broadcast và multicast trên mỗi cổng, và DOS Defense bảo vệ mạng tránh các tấn công nguy hiểm. Ngoài ra, VigorSwitch P2280 cung cấp các phương pháp để tránh xung đột IP, bao gồm IP Source Guard, ARP inspection, và DHCP Snooping. Hơn nữa, VigorSwitch P2280 hỗ trợ kiểm soát truy cập 802.1x giúp ngăn các truy cập chưa xác thực kết nối mạng.

Improving Performance by QoS
Khi lưu lượng truy cập trên mạng LAN quá lớn, QoS có thể cải thiện hiệu suất mạng LAN bằng cách cho phép ưu tiên lưu lượng truy cập quan trọng. VigorSwitch P2280 hỗ trợ phân loại lưu lượng bằng 802.1p CoS, DSCP, và IP Precedence. Thiết bị phù hợp cho mạng triển khai IP camera và IP phone, với tính năng Auto Voice VLAN và tính năng Auto Surveillance VLAN, lưu lượng cuộc gọi và video được xác định một cách tự động và chỉ định theo lớp mong muốn dễ dàng. VigorSwitch P2280, cho phép thiết lập lên đến 8 hàng đợi truy cập với lưu lượng tùy chỉnh.

Speed up the network by Link Aggregation
Nếu các switch kết nối theo tầng, Link Aggregation cung cấp băng thông rộng hơn và dự phòng. VigorSwitch P2280 hỗ trợ giao thức Link Aggregation theo 2 phương thức static và LACP (Link Aggregation Control Protocol), lên đến 8 nhóm Link Aggregation cài đặt cùng lúc trên VigorSwitch P2280, và mỗi nhóm lên đến 8 nhóm cổng kết nối.

Easy Setup & Monitoring
VigorSwitch P2280 có giao diện trực quan giúp cấu hình và quản lý dễ dàng hơn. Bảng điều khiển hiển thị trạng thái hệ thống và mỗi cổng LAN. Ngoài ra, giao diện web linh động cho phép quản trị viên giám sát thay đổi dễ dàng. Giao diện dòng lệnh (CLI) qua Telnet hoặc SSH, và các phương pháp theo dõi tiêu chuẩn bao gồm SNMP, RMON và Syslog.

Central Management of Vigor Router
VigorSwitch P2280 tương thích tính năng Central management của Vigor Router. Điều này cho phép quản trị viên cấu hình, giám sát và bảo trì tất cả các switch trên hệ thống mạng thông qua một giao diện duy nhất một cách dễ dàng.

Interface
LAN Port 24x 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ-45
4x Gigabit Ethernet, RJ-45/SFP Combo
Console Port 1x Gigabit Ethernet, RJ-45
Button 1x Factory Reset Button
PoE
PoE Capable Ports 24
PoE Standards PoE/PoE+(802.3af/802.3at), Type mode A
PoE Power Budget 385 watts
Power Limit
Scheduled On/Off
Power Cycle on Port Manual, Ping Watchdog
Capacity
Buffer Size 4.1 Mbit
Switching Capacity 56 Gbps
Forwarding Rate 41.7 Mpps (64 bytes)
MAC Address Table 8k
Jumbo Frame Up to 9KB
Networking Standards
IP Version IPv4, IPv6
Ethernet Standards 802.3af PoE
802.3at PoE+
802.3 10Base-T
802.3u 100Base-T
802.3ab 1000Base-T
802.3x Flow Control
802.3 Auto-Negotiation
802.1q Tag-based VLAN
802.1p Class of Service
802.1ad QinQ
802.1d STP
802.1w RSTP
802.1s MSTP
802.3ad LACP
802.1x Port Access Control
802.1AB LLDP
802.3az EEE
VLAN
Max.Number of VLAN 256
VLAN Type 802.1q Tag-based
MAC-based
Protocol-Based
Management VLAN
Voice VLAN
Surveillance VLAN
Port Isolation
GVRP
Q-in-Q Basic
ONVIF Surveillance
Discovery
Surveillance Topology
Real-Time Video Streaming
ONVIF Device Maintenance Device Info, Reset Factory Default, Time Settings, Reboot
QoS
Number of QoS Queues 8
Queue Scheduling SPQ, WRR
CoS (Class of Service) 802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence
Rate Limit & Shaping
Security
Access Control List MAC, IPv4, IPv6
Storm Control Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast
DoS Defense
802.1x Port Access Control
IP Source Guard
IP Conflict Detection
IP Conflict Prevention
Loop Protection
Dynamic ARP Inspection
DHCP Snooping with Option 82
Link Aggregation
Max. Number of Group 8
Max. Number of Member in Each Group 8
Type Static, LACP
Traffic Load Balancing MAC Address, IP/MAC Address
Multicast
IGMP Snooping v2, v3 (BISS)
IGMP Querier v2, v3 (BISS)
MLD Snooping v1, v2
Max. Number of Multicast Group 256
Group Throttling
Group Filtering
MVR (Multicast VLAN Registration)
Management
Web Interface HTTP, HTTPS
Command Line Interface Telnet, SSH v2
OpenVPN Client Certificate-based authentication
User Authentication Local Database, RADIUS, TACACS+
SNMP v1, v2c, v3
RMON Group 1, 2, 3, 9
LLDP LLDP, LLDP-MED
Mail Alert Port Status, Port Speed, System Restart, IP Conflict
Syslog
2-Level Admin Privilege
Multiple Admin Accounts
Managed by VigorRouter SWM
Managed by VigorConnect
Managed by VigorACS 2
Config File Export/Import
Dual Image
SNTP (Simple Network Time Protocol)
Diagnostics Tools Port Mirroring, Ping, Cable Test
Physical
19-inch Rack Mountable  Mouting Kit Included
Max. Power Consumption 453.3 watts
Dimension 441mm x 270mm x 45mm
Weight 4.3 kg (9.0 lb)
Operating Temperature 0 to 40°C
Storage Temperature -20 to 70°C
Operating Humidity 10 to 90% non-condensing
Storage Humidity 5 to 90% non-condensing
Certificate CE FCC