Maipu Switch S3330-28GXF-AC 24×100/1000M SFP, 4x 10G SFP+, AC PS.
Thiết bị chuyển mạch layer 3 Maipu S3330-28GXF-AC hỗ trợ các tính năng Static Route/RIP/OSPF, L2 Multicast, stacking VST/M-LAG, có thể đóng vai trò là switch core trong các hệ thống mạng vừa và nhỏ. Maipu S3330-28GXF-AC hỗ trợ 24 cổng quang SFP 1G và 4 cổng uplink SFP+ 10G, giúp thiết bị có thể kết nối các thiết bị sử dụng cổng quang khác với khoảng cách xa lên đến hàng chục km.
Bộ chuyển mạch S3330 series không chỉ hỗ trợ các giao thức truyền thống như STP/RSTP/MSTP mà còn hỗ trợ giao thức G.8032 tiêu chuẩn quốc tế do ITU-T ban hành. Tiêu chuẩn này có thể thực hiện chuyển đổi dự phòng cho mạng với thời gian dưới 50 mili giây.
Thông số kỹ thuật.
Product Configurations | ||||||
Device Structure | Desktop | |||||
Physical Port | 24 x 100/1000M SFP interfaces, 4 x 10G SFP+ interfaces | |||||
Extension Slot | N/A | |||||
Memory | 256MB Flash, 512MB RAM. | |||||
RJ45 Console Port | 1 | |||||
USB Port | 1 | |||||
Power Supply | Dual Fixed AC | |||||
Intelligent Fans | Yes | |||||
Performance Parameters | ||||||
Switching capability | 128Gbps | |||||
Throughput | 95.2Mpps | |||||
Jumbo | 12K | |||||
VLAN Entry | 4K | |||||
MAC Entry | 16K | |||||
Routing Entry | 496 | |||||
ACL Entry | 2K | |||||
Packet Buffer | 12Mbit | |||||
Anti-static | Yes | |||||
Anti-lightning | Yes | |||||
MTBF | >80000 hours | |||||
Physical Index | ||||||
Dimension (W×D×H) (mm) | 442 x 320 x 44.2 | |||||
Power Supply | ||||||
Power Input | AC 100-240V, 50-60Hz | |||||
Power Consumption (MAX) | ≤75W | |||||
POE Power Consumption (MAX) | N/A | |||||
Environment | ||||||
Working Temperature | 0℃~50℃ | |||||
Humidity | 10~90%, non-condensing | |||||
Software Features | ||||||
Standard L2 protocol | LAN | Port Type UNI/NNI, Port Speed, Port MTU, Switch Port, Port Loopback, Port Energy Control, Loopback interface, Null interface | ||||
MAC address aging time, Mac address learning on|off, Mac address learning limitation, Mac address VLAN bunding, MAC debug | ||||||
VLAN, VLAN PVID, VLAN interface, VLAN Tag/Untag, VLAN Trunk, MAC VLAN, Protocol VLAN, Subnet VLAN, Super VLAN, Voice VLAN, VLAN Debug | ||||||
STP/RSTP/MSTP, BPDU Guard, Flap Guard, Loop Guard, Root Guard, TC Guard | ||||||
G.8032(ERPSv1&v2) | ||||||
Static Multicast, IGMP Snooping | ||||||
LACP Link aggregation, LACP Port Priority, LACP Load Balance, LACP Rate Monitor, LACP Debug | ||||||
Error-disable based on bpduguard|Dai|DHCP Snooping|Link-Flap|Loopback- detect|Port Security|Storm Control|Transceiver Power, Error-disable recovery | ||||||
ULFD, Track, Loopback Detection, Loopback Debug | ||||||
Standard L3 protocol | Routing Protocol | Static route, RIP v1/v2, OSPFv2, Policy Route, VRRP | ||||
DHCP | DHCP Server, DHCP Client, DHCP Relay, DHCP Snooping, DHCP Option51/82 | |||||
Stacking | VST | VST Member, VST Domain, VST Member Priority, VSL Channel | ||||
MAD | MAD LACP, MAD Fast-hello | |||||
Network security | Port Security | Port Security On aging|deny|permit|violation|ACL | ||||
Network Security | IP Source Guard, DHCP Snooping, Host Guard, Dynamic ARP Inspection | |||||
Access Control List | Standard IP ACL, extended IP ACL, standard MAC ACL, extended MAC ACL, Standard Hybrid ACL, extended Hybrid ACL, Standard IPv6 ACL, extended IPv6 ACL | |||||
Anti-attack | Anti-attack detect|drop|flood|log | |||||
AAA | Authentication, Authorization, Accounting, Radius, TACACS, 802.1x | |||||
QoS | Flow Classification | 802.1P priority, DSCP priority | ||||
Traffic Speed Control | Rate Limit, Traffic Shaping | |||||
Congestion Management | SP, RR, WDRR, SP+WRR | |||||
Congestion Avoidance | Tail-drop, RED, WRED | |||||
Management | Network Management | SNMP v1/v2/v3, MIB, RMON, SYSLOG, DNS, CLI, Telnet, FTP/TFTP, Debug | ||||
Network Monitoring | SPAN, sFlow, LLDP, IP-SLA Based On ICMP-echo|ICMP-path-echo|ICMP- path-jitter|VoIP jitter|UDP echo |