- Bộ phát wifi 6 gắn tường H3C EWP-WA6120H hai băng tần,
- 2 luồng trên băng tần 5 GHz và 2 luồng trên băng tần 2.4 GHz cho tốc độ tổng hợp tối đa 1.775 Gbps,
- 5 cổng 1000M RJ45.
- Mã sản phẩm: EWP-WA6120H
H3C EWP-WA6120H New Generation Wall-Plate Access Point.
Part Number |
: EWP-WA6120H
|
List Price |
: $Liên hệ ngay nhận giá tốt
|
Giá bán |
: Giá rẻ nhất thị trường
|
Bảo hành |
: 12 tháng
|
Made In |
: Liên hệ
|
Stock |
:Sẵn hàng
|
EWP-WA6120H là bộ phát wifi 6 chuẩn 802.11ax và vẫn tương thích ngược với các chuẩn 802.11a/b/g/n/ac, tuy nhiên, khả năng tương thích của nó làm giảm hiệu suất thực tế của các thiết bị hỗ trợ Wifi 6 ở một mức độ nào đó. Thiết bị H3C cho phép người dùng đặt chế độ truy cập của một băng tần thành chỉ 11ax tức là chỉ thiết bị hỗ trợ wifi 6 mới có thể truy cập, điều này đảm bảo truyền tải băng thông và hiệu suất của thiết bị.
EWP-WA6120H hỗ trợ công nghệ OFDMA, giúp AP có thể phân chia băng thông và truyền dữ liệu đến nhiều thiết bị đầu cuối đồng thời thông qua các sóng mang con khác nhau. Công nghệ này giúp giảm độ trễ gây ra bởi sự tranh chấp tài nguyên giữa các máy khách và cải thiện trải nghiệm người dùng đối với các ứng dụng yêu cầu độ trễ thấp như video call, live stream.
Thông số kỹ thuât.
Attribute | EWP-WA6120H |
Dimensions (excluding antenna connectors and mounting accessories) | 39×160×86 mm (H x W x D) |
Fixed port | UpLink:10/100/1000M×1,RJ-45 |
LAN:10/100/1000M×4,RJ-45 | |
PoE | 802.3af |
Local power supply | 54V DC |
Console port | 1 |
USB port | 1 |
Built-in antenna | Internal Omni-directional antenna |
3dBi antenna gain @2.4GHz | |
4dBi antenna gain @5GHz | |
Working frequencies | 802.11ax/ac/n/a: 5.725 GHz – 5.850 GHz (China); 5.47 GHz – 5.725 GHz; 5.15 GHz – 5.35 GHz (China) |
802.11ax/b/g/n: 2.4 GHz – 2.483 GHz (China) | |
Modulation technology | OFDM: BPSK@6/9Mbps, QPSK@12/18Mbps, 16-QAM@24Mbps, 64-QAM@48/54Mbps |
DSSS: DBPSK@1Mbps, DQPSK@2Mbps, CCK@5.5/11Mbps | |
MIMO-OFDM(11n): MCS 0-15 | |
MIMO-OFDM(11ac): MCS 0-9 | |
MIMO-OFDM(11ax): MCS 0-11 | |
Modulation mode | 11b: DSS:CCK@5.5/11Mbps, DQPSK@2Mbps, DBPSK@1Mbps |
11a/g: OFDM:64QAM@48/54Mbps, 16QAM@24Mbps, QPSK@12/18Mbps, BPSK@6/9Mbps | |
11n: MIMO-OFDM:BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM | |
11ac/ac wave2: MIMO-OFDM:BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM | |
11ax: MIMO-OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM, 1024QAM | |
Transmit power (combined power) | 20 dBm (Varies depending on local laws and regulations) |
Adjustable power granularity | 1 dBm |
Power consumption | ≤15W (include USB) |
Reset/restoration to factory default | Supported |
Operating temperature/storage temperature | -10ºC to +55ºC/-40ºC to +70ºC |
Operating humidity/storage humidity | 5% – 95% (non-condensing) |
Safety compliance | GB 4943, EN/IEC/UL 60950-1, EN/IEC/UL 62368-1 |
EMC | EN 55024, EN 55032, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, EN 61000-4-4, EN 61000-4-5, EN 61000-4-6, EN 61000-4-8, EN 61000-4-11, EN 60601-1-2, EN 301 489-1, EN 301 489-17 |
Environment | GB/T 2423, GB/T 13543, GB 4208 |
Radio frequency certification | FCC Part 15, EN 300 328, EN 301 893, and MIIT SRRC |
MTBF | >850000H |