Thông Số Kỹ Thuật
| PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Cổng kết nối | 1 cổng DC In 16 cổng RJ45 tự động đàm phán 1000Mbps (MDI/ MDIX tự động) | 
| Nguồn điện | Đầu vào AC 100V~240V | 
| Đèn LED báo hiệu | 1 đèn Power Link/Act (1~16) | 
| Kích thước (L x W x H) | 294 x 180 x 44 mm | 
| TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
| Chuẩn kết nối | IEEE 802.3 IEEE 802.3u IEEE 802.3ab IEEE 802.3x | 
| PHẦN MỀM | |
| Học địa chỉ MAC | Tự động học Tự động giải phóng | 
| Bảng địa chỉ MAC | 8K | 
| Phương tiện mạng | 10BASE-T: Cáp UTP Cat 3, 4, 5 (100m, tối đa) EIA/TIA-568 100Ω STP (100m tối đa) 100BASE-TX: Cáp UTP Cat 5, 5e (100m, tối đa) EIA/TIA-568 100Ω STP (100m tối đa) 1000BASE-TX: Cáp UTP Cat 5e, Cat6 (100m, tối đa) | 
| Bộ lọc Frame | 10Mbps: 14 880pps 100Mbps: 148 800pps 1000Mbps: 1 488 000pps | 
| Lưu trữ băng thông | 32Gbps | 
| Phương pháp truyền | Lưu trữ và chuyển tiếp | 
| KHÁC | |
| Qui chuẩn đóng gói | 1 Thiết bị 1 nguồn Bộ giá treo tủ rack 1 hướng dẫn sử dụng | 
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ | 
 
					



















