Grandstream GXP1610

Điện thoại IP Grandstream GXP1610

–       Điện thoại IP sử dụng cho 1 tài khoản SIP.

–       Màn hình hiển thị số.

–       Hỗ trợ 2 Jack RJ45, jack cắm tai nghe RJ9, đèn báo voicemail.

–       1 số điện thoại trực tiếp, cho phép nhận 2 cuộc gọi đến cùng lúc (1 cuộc online và 1 cuộc chờ, cho phép chuyển đổi qua lại).

–       Chức năng hiển thị tên người và số điện thoại khi gọi đến (Tên được lưu trong danh bạ khách hàng tương ứng với số điện thoại).

–       Cho phép tùy biến nhạc chuông.

–       Dễ sử dụng và quản lý.

–       Kết nối mạng: 2 cổng 10/100 Mbps auto-sensing Ethernet RJ45 (1 LAN, 1 PC).

–       Chức năng đàm thoại 3 bên và SRTP.

–       Các phím chức năng: Transfer, Conference, Voicemail, ghi âm, Paging, loa ngoài, danh bạ, Mute, âm lượng…

Đặc tính kỹ thuật

Protocols/ Standards SIP RFC3261, TCP/ IP/ UDP, RTP/ RTCP, HTTP/ HTTPS, ARP/ RARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP-MED, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP
Network Interfaces Dual switched auto-sensing 10/100 Mbps Ethernet ports
Graphic Display 132 x 48 LCD display
Feature Keys 2 line keys with dual-color LED and 1 SIP account, 3 XML programmable context sensitive soft keys, 5

(navigation, menu) keys. 13 dedicated function keys for PAGE/ INTERCOM, PHONEBOOK, MESSAGE,

HOME, HOLD, RECORD, MUTE, HEADSET, TRANSFER, CONFERENCE, SEND and REDIAL,

SPEAKERPHONE, VOLUME

Voice Codecs Support for G.711µ/a, G.723, G.726-32, G.729 A/B, iLBC (pending), Opus (pending), in-band and

out-of-band DTMF (In audio, RFC2833, SIP INFO)

Headset Jack RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics headsets)
Telephony Features Hold, transfer, forward, 5-way conference, call park, call pickup, shared-call-appearance (SCA)/ bridged-line-appearance (BLA), downloadable phonebook (XML, LDAP, up to 2000 items), call waiting, call log (up to 500 records), customization of screen, off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan,

hot desking, personalized music ringtones and music on hold, server redundancy and fail-over

Base Stand Yes, 2 angled positions available, wall mountable
Wall Mountable Yes
QoS Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1P) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS
Security User and administrator level access control, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES

encrypted configuration file, TLS, SRTP, HTTPS, 802.1x media access control

Multi-language English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, simplified and traditional

Chinese, Korean, Japanese and more

Upgrade and Provisioning Firmware upgrade via TFTP / HTTP / HTTPS, mass provisioning using TR-069 or AES encrypted XML

configuration file

Power and Green Energy Efficiency Input: 100-240V; Output: +12V, 1A;  Max power consumption: 6W
Operating Temperature and Humidity 0 ~ 40ºC (32 ~ 104ºF ), 10 ~ 90% (non-condensing)
Compliance FCC: Part 15 (CFR 47) Class B

CE: EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN60950-1

RCM: AS/ACIF S004; AS/NZS CISPR22/24; AS/NZS 60950; AS/NZS 60950.1

Dimension 209 x 184.5 x 76.2mm
Weight 0.74kg