Grandstream GXV3380

Điện thoại IP Video call không dây Grandstream GXV3380

-Điện thoại IP không dây cao cấp cho người dùng bận rộn phải xử lý nhiều cuộc gọi, cho doanh nghiệp, sử dụng dễ dàng, thiết kế hiện đại.

-Tính năng cổng Gigabit tối đa hóa tốc độ kết nối và chất lượng cuộc gọi.

-Hỗ trợ quản lý hệ thống thiết bị Grandstream qua Cloud (GDMS).

-Sử dụng 16 đường line với 16 tài khoản SIP.

-Màn hình màu cảm ứng hiển thị: 8 inch (1280 x 800) capacitive 10-point touch screen IPS LCD.

-Tích hợp camera với độ phân giải 2.0 Megapixel với cuộc gọi Video riêng tư.

-Hỗ trợ hệ điều hành: Android 7.x, sử dụng Microsoft team, Skype, Zalo,…

-Tích hợp Bluetooth đồng bộ với thiết bị di động và kết nối với tay nghe Bluetooth.

-Tích hợp USB, SD, mini HDMI kết nối tivi.

-2 mic trên thân máy cho âm thanh siêu tốt.

-2 cổng 10/100/1000 Mbps auto-sensing Ethernet port.

-Tích hợp Wifi: Dualband Wi-Fi 802.11ac a/b/g/n/ac (2.4GHz & 5GHz).

-Kết nối ngõ vào/ ngõ ra cổng HDMI, USB, Micro SD, jack tai nghe, EHS (tai nghe Plantronics).

-Headset jack RJ9.

-Bộ vi xử lý: CPU 64 bit, RAM 2 GB và Flash 16GB.

-Đàm thoại hội nghị âm thanh HD 7 chiều và khả năng quay Video HD 3 chiều với độ phân giải 1080P (30 khung hình/ giây).

-Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE/ PoE+.

-Loa Dual-mic HD Speaker Phone với chức năng khử tiếng vang tiên tiến và hiệu suất đàm thoại tuyệt vời cho mọi tình huống.

-Hỗ trợ đa ngôn ngữ: English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, Chinese, Korean, Japanese.

Đặc tính kỹ thuật

Protocols/Standards SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP-MED, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP, IPv6, OpenVPN®
Network Interfaces Dual switched 10/100/1000 Mbps ports with integrated PoE/PoE+
Graphic Display 8 inch (1280 x 800) capacitive touch screen (10 points) IPS LCD
Camera Tiltable 2 megapixel CMOS camera with privacy shutter, 1080p 30fps
Bluetooth Yes, integrated Bluetooth 4.2 + EDR
Wi-Fi Yes, dual-band (2.4GHz & 5GHz) with 802.11ac a/b/g/n/ac and WMM
Auxiliary Ports RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics headsets), 3.5mm stereo headset with microphone, USB 2.0 port, micro SD, HDMI-out (1.4 up to  1080p60fps), HDMI-in (1.4 up to 1080p@60fps)
Feature Keys 2 function touch keys VOLUME +/-, 3 dedicated Android touch keys HOME, MENU, and BACK
Voice Codecs and Capabilities Wide-band Opus, wide-band G.722, G.711µ/a, G. 729A/B, G.726-32, iLBC, in-band and out-ofband DTMF (In audio, RFC2833, SIP INFO), VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC, ANS
Video Codecs and Capabilities H.264 BP/MP/HP, video resolution up to 1080p, frame rate up to 30 fps, bitrate up to 4Mbps,
3-way video conference (1080p@30fps), BFCP, people video (up to 1080p@30fps) + content video (up to 1080p@15fps), anti-flickering, auto focus and auto exposure, camera block
Telephony Features Hold, transfer, forward (unconditional/no-answer/busy), call park/pickup, 7-way audioconference(including the host), shared-call-appearance (SCA) / bridged-line-appearance (BLA), virtual MPK, downloadable contacts (XML, LDAP, up to 2000 items), call record(local and server), call log (up to 2000 records), call waiting, auto answer, XML customization of screen, click-todial, flexible dial plan, hot desking, personalized music ringtones and music on hold, serverredundancy & fail-over
Sample Applications Local apps: Contacts, Call History, File Manager, Programmable Key, Settings, Browser, Email,Voicemail, Calculator, Clock, Recorder, GS Market, etc.Supports third-party Android apps such as Skype, Google Hangouts, etc.API/SDK available for advanced custom application development
Android Runs Android 7.x
Applications Deployment Supports Android 7.x compliant applications to be developed, downloaded and embedded on the device with provisioning control
HD Audio Yes, 2 omnidirectional microphones, HD handset and speakerphone with support for wideband
Audio
Base Stand Integrated stand with multiple adjustable angles
QoS Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1p) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS
Security User and administrator level passwords, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES
encrypted configuration file, TLS, SRTP, HTTPS, 802.1x media access control, Kensington
Security Slot (Kensington Lock) support
Multi-language English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, Chinese, Korean and Japanese
Upgrade/Provisioning Firmware upgrade via TFTP / HTTP / HTTPS or local HTTP upload, mass provisioning using TR-069 or AES encrypted XML configuration file
Power & Green Energy Efficiency Universal power adapter included: Input: 100-240VAC 50-60Hz; Output 12VDC 1.5A (18W)
Integrated PoE (802.3af Class 3, PoE+ 802.3at, Class 4)
Temperature and Humidity Operation: 0°C to 40°C, Storage: -10°C to 60°C
Humidity: 10% to 90% Non-condensing
Package Content GXV3380 phone, handset with cord, base stand, universal power supply, network cable, screen cleaning cloth, quick installation guide, brochure, GPL license
Compliance FCC: CFR 47 Part 15 Subpart B Class B; CFR 47 Part 15 Subpart C; CFR 47 Part 15 Subpart E; UL60950-1 (power adapter); Part68 (HAC)CE: EN55032 Class B; EN55035;EN61000-3-2; EN61000-3-3; EN62368-1;EN300328; EN301893; EN301489-1; EN301489-17; EN62311; RoHSRCM: AS/ACIF S040; AS/CA S004; AS/NZS CISPR 32; AS/NZS 62368.1; AS/NZS 4268