Grandstream GXP2135

Điện thoại IP Grandstream GXP2135

–       Điện thoại IP cao cấp cho người dùng doanh nghiệp nhỏ, sử dụng dễ dàng, thiết kế hiện đại.

–       Tính năng cổng Gigabit tối đa hóa tốc độ kết nối và chất lượng cuộc gọi.

–       Sử dụng cho 4 tài khoản SIP, 4 phím mềm lập trình XML, 11 phím chức năng.

–       Có 32 phím lập trình số BLF/ speed-dial.

–       Màn hình màu hiển thị LCD 2.8 inch (320 x 240) TFT.

–       8 đường Line trực tiếp.

–       Đàm thoại hội nghị 4 bên đồng thời.

–       Hoàn toàn tương thích với các chuẩn mở.

–       Chất lượng âm thanh HD Audio cho cả loa và tai nghe, loa song công.

–       Chức năng phong phú (hiển thị số gọi đến, sổ địa chỉ, …).

–       Cho phép tùy chọn nhạc chuông.

–       Tương thích và tương tác với các SIP platforms.

–       2 cổng 10/100/1000 Mbps auto-sensing Ethernet port.

–       Hỗ trợ cổng Bluetooth, cổng USB.

–       Thiết bị di động để đồng bộ danh bạ, lịch và chuyển cuộc gọi.

–       Loa Full duplex Speaker Phone với chức năng AEC.

–       Các tính năng và chức năng điện thoại chuẩn.

–       Headset jack RJ9.

–       Chức năng cao cấp đàm thoại hội nghị 4 bên.

–       Trích lập dự phòng an toàn và tự động: Sử dụng TFTP / HTTP / HTTPS / nhiều tài khoản SIP, SIP qua giao thức TCP / TLS, SRTP.

–       Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.

–       Hỗ trợ đa ngôn ngữ: English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, Chinese, Korean, Japanese.

–       Kích thước: 201 x 193 x 85 mm.

–       Trọng lượng: 1.12 kg

Đặc tính kỹ thuật

Protocols/ Standards SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, HTTP/HTTPS, ARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, TELNET, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP, IPV6
Network Interfaces Dual switched auto-sensing 10/100/1000 Mbps Ethernet ports, integrated PoE
Graphic Display 2.8 inch (320 x 240) TFT color LCD
Bluetooth Yes, integrated
Feature Keys 8 line keys with up to 4 SIP accounts, 4 XML programmable context sensitive softkeys, 5 navigation/menu keys, 11 dedicated function keys for : MESSAGE (with LED indicator), PHONEBOOK, TRANSFER, CONFERENCE, HOLD, HEADSET, MUTE, SEND/REDIAL, SPEAKER PHONE, VOL+, VOL-
Voice Codec Support for G.729A/B, G.711µ/a-law, G.726, G.722(wide-band), in-band and out-of-band DTMF (in audio, RFC2833, SIP INFO
Auxiliary Ports RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics headsets), USB
Telephony Features Hold, transfer, forward, 4-way conference, call park, call pickup, shared-callappearance (SCA)/bridged-line-appearance(BLA), downloadable phonebook (XML, LDAP, up to 2000 items), call waiting, call log (up to 500 records), XML customization of screen, off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot desking, personalized music ringtones and music on hold, server redundancy and fail-over
HD Audio Yes, HD handset and speaker phone with support for wideband audio
Base Stand Yes, 2 angled positions available, wall mountable
QoS Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1P) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS)
Security User and administrator level access control, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES encrypted configuration file, TLS, SRTP, HTTPS, 802.1x media access control
Multi-language English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, Chinese, Korean, Japanese
Upgrade and Provisioning Firmware upgrade via TFTP/HTTP/HTTPS, mass provisioning using TR-069 or AES encrypted XML configuration file
Power and Green Energy Efficiency Universal power adapter included:Input:100-240V ; Output: +12V, 0.5A ; Integrated Power-over-Ethernet (802.3af) Max power consumption : 6.4W (power adapter) or 6.49W (PoE)
Operating Temperature and Humidity Operation: 0ºC to 40ºC, Storage: -10ºC to 60ºC
Humidity: 10% to 90% Non-condensing
Compliance FCC: Part 15 (CFR 47) Class B CE: EN55022 Class B; EN55024 Class B;EN61000-3-2; EN61000-3-3;EN60950-1 RCM: AS/ACIF S004; AS/NZS CISPR22/24; AS/NZS 60950.1
Dimension 201 x 193 x 85 mm
Weight Unit: 0.85 kg
Package: 1.12 kg