Thông số Camera IP Wifi Hilook IPC-P120-D/W 2.0mp chuẩn H265+
CAMERA | ||
---|---|---|
Cảm biến hình ảnh : | 1/2.8″ Progressive Scan CMOS | |
Độ nhạy sáng : | 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR | |
Shutter time: | 1/3 s to 1/100, 000 s, | |
Slow shutter: | Support | |
Ống kính : | 2.8 mm, góc nhìn lên tới 105.8° | |
Lens Mount: | M12 | |
Xoay : | Pan: 0° to 355°; Tilt: -10° to 90° | |
Day& Night: | IR cắt lọc tự động | |
Chống ngược sáng : | Digital WDR | |
Giảm nhiễu KTS: | 3D DNR |
CHUẨN NÉN | ||
---|---|---|
Video Compression: | H.264/MJPEG | |
H.264 code profile: | Baseline profile/Main profile | |
Video bit rate: | 32Kbps~8Mbps | |
Audio Compression: | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM | |
Audio bit rate: | 64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-160Kbps(MP2L2) |
HÌNH ẢNH | ||
---|---|---|
Độ phân giải : | 1920 x 1080 | |
Tỷ lệ khung hình : | 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 ×720) 60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 ×720) |
|
Luồng phụ : | 50Hz: 25fps (704 × 576, 352 × 288, 640 × 480, 320 × 240) 60Hz: 30fps (704 × 480, 352 × 240, 640 × 480, 320 × 240) |
|
Cài đặt hình : | Brightness, saturation, sharpness, contrast are adjustable via client software | |
BLC: | Support | |
ROI: | Support 1 fixed region for each stream | |
Day/Night Switch: | Support auto, scheduled |
NETWORK | ||
---|---|---|
Báo động: | Phát hiện chuyển động, báo động giả mạo, ổ cứng đầy đủ, lỗi ổ cứng, ngắt kết nối mạng, địa chỉ IP bị xung đột, đăng nhập bất hợp pháp | |
Protocols: | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, IGMP, QoS, IPv6, Bonjour, SMTP, 802.1x | |
General Function: | One-key reset, anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark |
INTERFACE | ||
---|---|---|
Communication Interface: | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port | |
Audio: | 1 built-in microphone, 1 built-in speaker | |
Hỗ trợ thẻ nhớ : | Micro SD/SDHC/SDXC slot, lên tới 128 GB | |
Reset Button: | Yes |
AUDIO | ||
---|---|---|
Environment Noise Filtering: | Support | |
Audio I/O: | Support mono soundtrack | |
Audio Sampling Rate: | Max. 16 kHz |
WI-FI SPECIFICATION (-W) | ||
---|---|---|
Wireless Standards: | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n | |
Frequency Range: | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz | |
Channel Bandwidth: | 20/40MHz Support | |
Security: | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS | |
Transmission Rate: | 11b: 11Mbps 11g: 54Mbps 11n: up to 150Mbps |
|
Wireless Range: | 50m(depend on environment) | |
Protocols: | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK, 802.11g/n: OFDM |
GENERAL | ||
---|---|---|
IR Range: | Up to 10 meters | |
Operating Conditions: | -10 °C – 40°C (14 °F – 104 °F), Humidity 95% or less (non-condensing) | |
Power Supply: | 5 VDC ± 10 %, micro USB interface | |
Power Consumption: | Max. 7W | |
Dimensions: | Φ 87.5 × 120.9 mm (Φ 3.5” × 4.8”) | |
Weight: | Camera: 295g (0.7 lb) With package: 511g (1.1 lb) |