ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
TOA VX-015DA kiểu dạng mô-đun gắn với 1 kênh tăng âm số class-D giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ và có khối lượng nhẹ. VX-015DA có thể cài đặt hoạt động ở chế độ chờ để giảm thiểu điện năng tiêu thụ. Mô-đun cần phải sử dụng bộ điều khiển chuyên dụng VX-3004F, VX-3008F, VX-3016F và bộ cấp nguồn khẩn cấp VX-3000DS hay VX-3150DS.
TOA VX-015DA có đáp tuyến tần số rộng từ 40 Hz – 20 kHz: -5 to +1 dB (tại 100 V line, ngõ ra định mức 30 dB (*1)) với độ méo âm1 % hoặc thấp hơn (tại 100V line, ngõ ra định mức, 1 kHz), đáp ứng yêu cầu cao của người sử dụng.
Mô-đun tăng âm TOA VX-015DA có vỏ được làm từ thép tấm xử lý bề mặt nhờ đó có độ bền cao, hoạt động ở khoảng nhiệt độ rộng từ -5 ℃ tới +45 ℃ và độ ẩm cho phép lên tới 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ).
Thiết bị có kích thước cụ thể là 82.8 (R) × 91 (C) × 358.2 (S) mm , trọng lượng 1.3kg, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nguồn điện | 31 V DC (dải hoạt động: 20 – 33 V DC) Nguồn DC: cổng M4, khoảng cách giữa các vách ngăn: 11 mm (0.43″) |
---|---|
Hệ thống tăng âm | Class D |
Nguồn điện tiêu thụ | 1.3 W (chế độ chờ), 14 W (không kết nối ngõ vào audio) 40 W (1/8 ngõ ra định mức), 190 W (ngõ ra định mức) tại 31 V DC, lựa chọn điện áp ngõ ra: 100 V |
Nguồn điện ngõ ra định mức |
150 W (tại 100 V line và trở kháng tối thiểu, tải tối đa) 105 W (tại 70 V line và trở kháng tối thiểu, tải tối đa) 75 W (tại 50 V line và trở kháng tối thiểu, tải tối đa) (tại AC Mains VX-3000DS hoặc VX-3150DS: 187 – 253 V) |
Điện áp ngõ ra | 100 V (70 V, 50 V: có thể tùy chọn) |
Trở kháng tối thiểu | 67 Ω (tại line 100 V), 47 Ω (tại line 70 V), 33 Ω (tại line 50 V) |
Tải tối đa | 0.5 μF |
Số kênh | 1 |
Ngõ vào | DA CONTROL LINK: Nylon connector (15 pins) |
Ngõ ra | DA OUTPUT LINK: Nylon connector (2 pins) |
Đáp tuyến tần số | 40 Hz – 20 kHz: -5 tại +1 dB (tại line 100 V, ngõ ra 30 dB (*1)) |
Độ méo âm | 1 % hoặc thấp hơn (tại line 100 V, ngõ ra định mức, 1 kHz) |
Tỷ lệ S/N | 100 dB hoặc thấp hơn (tại line 100 V, A-weighted) |
Nhiệt độ hoạt động | -5 ℃ tới +45 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Thép tấm xử lý bề mặt |
Kích thước | 82.8 (R) × 91 (C) × 358.2 (S) mm |
Khối lượng | 1.3 kg |
Phụ kiện đi kèm | Cáp DA CONTROL LINK x1, Cáp DA OUTPUT LINK x1, DC FUSE (10 A) x1 |