Tại sao loa dải đồng trục HS-1500BT lại được tin dùng đến vậy?
Chất âm chân thực, khả năng tái tạo âm thanh tuyệt vời
– Chất âm của sảm phẩm cũng được đánh giá cao, với hệ thống loa 2 đường tiếng được trang bị công suất là 60W cho ra âm thanh rất hay và chất lượng với tiếng âm trong, sáng.
Ứng dụng nhiều công nghệ độc quyền của hãng
– Loa dải đồng trục HS-1500BT là sản phẩm thuộc dòng loa HS series của hãng âm thanh TOA, nên được ứng dụng nhiều công nghệ độc quyền của hãng giúp cho thiết bị có được khả năng làm việc bền bỉ và lâu dài
– Không chỉ được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại, mà các linh kiện bên trong của loa cũng được chọn lọc kỹ lưỡng, trải qua nhiều khâu giám định nghiêm ngặt và khắt khe trước khi cho sản phẩm ra mắt thị trường.
– Vỏ loa được làm từ nhựa Polypropylene có độ bền cao giúp bảo vệ các linh kiện bên trong, loa dải đồng trục HS-1500BT có nhiệt độ hoạt động là -10℃ tới +50℃ nên thích hợp với mọi kiểu khí hậu Việt Nam
Thiết kế bên ngoài hiện đại và sang trọng
– Với kích thước rất nhỏ gọn 451(R) × 560(C) × 400(S) mm và nặng khoảng 4kg, loa dài đồng trục HS-1500BT rất dễ lắp đặt có thể treo trên tường hoặc treo lên kệ, giá đỡ thuận tiện cho việc di chuyển. Bạn có thể dễ dàn lắp đặt sản phẩm ở bất cứ không gian nào, tùy thuộc vào mục đích sử dụng của bạn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại vỏ | Kín |
---|---|
Công suất | 60 W (Trở kháng cao) |
Công suất đáp ứng | Continuous pink noise: 100 W (Trở kháng thấp) Continuous program: 300 W (Trở kháng thấp) |
Trở kháng | 8 Ω 100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W) 70 V line: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W) |
Cường độ âm | 98 dB (1 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số | 60 – 20,000 Hz |
Tần số cắt | 3 kHz |
Góc hướng tính | Chiều ngang: 90゜, Chiều dọc: 40゜ |
Thành phần loa | Loa trầm: Loa hình nón 38 cm |
Cổng kết nối ngõ vào | NEUTRIK NL4MP Speakon và cổng dùng vít M4, khoảng cách giữa các vách ngăn: 9 mm |
Nhiệt độ hoạt động | -10℃ tới +50℃ |
Vật liệu | Vỏ: Polypropylene, đen Lưới: Thép xử lý bề mặt, đen |
Kích thước | 451 (R) × 560 (C) × 400 (S) mm |
Khối lượng | 14 kg |
Phụ kiện đi kèm | Tay cầm x1, Giá treo tay cầm x2, Ốc vít tay cầm x2, Đế cao su x2, Ốc vít lắp đế cao su x2 |
Phụ kiện tùy chọn | Giá treo: HY-1500VB (treo ngang) HY-1500HB (treo dọc) Giá treo trần: HY-C0801 Giá treo tường: HY-W0801 Chân đứng: ST-33B |