ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Thiết bị có kích thước là 3U trang bị sẵn tính năng sạc ắc-quy và có sẵn hai nguồn vào điện lưới, thiết bị giúp giảm thiểu không gian tủ Rack, tiết kiệm điện năng tiêu thụ và giúp đảm bảo sự vận hành của các thiết bị trong dàn âm thanh tốt nhất.
Bộ quản lý nguồn VX-3000DS có đặc tính dễ dàng vận hành bằng các phím chức năng và thiết bị có một nút bật tắt nguồn phía trước mặt, ngoài ra việc thay thế cầu chì bảo vệ được thực hiện dễ dàng ngay mặt sau của thiết bị.
Bảng điều khiển được làm từ thép tấm xử lý bề mặt, màu đen, sơn bóng 30%. Thiết bị hoạt động trong khoảng nhiệt độ -5 ℃ tới +45 ℃, độ ẩm cho phép 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ), nhờ đó có độ bền cao và hiệu suất hoạt động tối ưu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nguồn điện | 220-230 V AC, 50/60 Hz |
---|---|
Nguồn điện tiêu thụ | Tổng tối đa 2800 W (tại ngõ ra định mức sạc) Tổng tối đa 650 W, mỗi nguồn tối đa 350 W (EN60065) |
Ngõ ra DC (Chế độ AC) | Ngõ ra định mức: 2300 W (Tổng nguồn điện ngõ ra DC) Ngõ ra đỉnh: 2780 W (Tổng nguồn điện ngõ ra DC) |
Đặc tính dòng điện | Dòng điện ngõ ra tối đa từ ắc quy: 50 A Dòng điện định mức tối đa của ngõ ra liên tục: I tối đa. a: 50 A Dòng điện định mức tối đa của ngõ ra gián đoạn, I tối đa. b: 50 A Rated minimum output current, I min: 0 A Ripple Voltage at I max. b: 4 V max |
Ngõ ra DC | 8 x 31 V (19-33 V) 25 A max. each, M4 screw terminal, distance between barriers: 11 mm (0.43″) 3 x 31 V (19-33 V) 5 A max. each, removable terminal block (3 × 2 pins) 1 x 24 V (16-25 V) 0.3 A max., removable terminal block (1 × 2 pins) |
Phương thức sạc | Sạc trickle điều chỉnh nhiệt độ |
Điện áp ngõ ra sạc | 27.3 V ±0.3 V (tại 25 ℃) Temperature correction coefficient: -40 mV/℃ |
Kết nối ắc quy | 1 pair of positive and negative terminals Applicatble cable diameter: AWG 6 – AWG 0 (AWG 1/0) (16 mm² – 50 mm²) Line resistance within 4m Ω/total |
Pin tương thích | Panasonic: LC-X1265PG/APG (65 Ah), LC-XA12100P (100 Ah) Yuasa: NP65-12 (65 Ah), NPL100-12 (100 Ah) |
Control Connector DS LINK IN/OUT | RJ45 female connector for connecting the system and cascade connection Shielded Twisted-pair straight cable (TIA/EIA-568A standard) Type of control signal: Battery check, AC power status, DC Power status, charging circuit failure, battery failure, and communication |
Bảng điều khiển | Nguồn AC IN 1, IN 2 (Xanh lá), Sạc (Xanh lá), Nguồn ắc quy (Xanh lá), Kết nối ắc quy (Xanh lá), Tình trạng ắc quy (Xanh lá) |
Nhiệt độ hoạt động | -5 ℃ tới +45 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Bảng điều khiển: Thép tấm xử lý bề mặt, màu đen, sơn bóng 30% |
Kích thước | 482 (R) x 132.6 (C) x 400.5 (S) mm |
Khối lượng | 11.8 kg |
Phụ kiện đi kèm | Fuse (T8A H) x2, Fuse (T6.3A L) x2, Blade fuse (35 A) x2, Ốc vít gắn tủ rack (với long đen) x4, Dây nguồn (2 m) x2, Fastener hook …4, Fastener loop …4, Thermal insulating sheet …1, CAT5-STP cable (3 m (9.84 ft)) …1, Ferrite clamp …1 |
Fuse Rating | Blade fuse (35 A), Fuse (T8A H), Fuse (T6.3A L) |