UPS FREDTON F99VRT Series

Dòng sản phẩm FREDTON Rack/Tower Convertible Online UPS (1-10 kVA) sử dụng công nghệ điều khiển cao cấp giúp cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống, gia tăng mật độ và công suất của nguồn. Với FREDTON Rack/Tower Convertible Online UPS, doanh nghiệp có thể an tâm các thiết bị quan trọng của mình lúc nào cũng được bảo vệ hoàn toàn khỏi những sự cố về điện, đáp ứng được tất cả các nhu cầu đa dạng khi sử dụng với các thiết bị mạng, tổng đài, máy chủ dạng blade, rackmount… Dòng FREDTON Rack/Tower Convertible Online UPS có hai tùy chọn trong việc lắp đặt, dạng đứng hoặc gắn trong tủ rack.

 

Danh mục: , Thẻ: ,

Ứng dụng:

  • Máy chủ dạng blade, rackmount
  • Thiết bị mạng trung tâm
  • Thiết bị viễn thông
  • Thiết bị ghi hình giám sát

Công nghệ điều khiển tín hiệu số (DSP)

  • Công nghệ điều khiển tín hiệu số DSP giúp cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của UPS một cách đáng kể, đồng thời, giúp gia tăng mật độ và công suất của nguồn mà chỉ cần một diện tích nhỏ dành cho
  • Dòng sản phẩm FREDTON Rack/Tower Convertible Online UPS với sự đa dạng về tính năng và sản phẩm từ 1 cho đến 10 kVA, có khả năng đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau, linh động hơn trong việc lựa chọn các sản phẩm UPS phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Hệ số công suất đầu ra 0,9

  • Với hệ số công suất 0,9, UPS có khả năng cung cấp được nguồn cho nhiều thiết bị hơn khi mất điện xảy
  • Chế độ ECO tăng hiệu suất của UPS lên đến 97%, điều này sẽ làm giảm sự tiêu thụ điện năng và chi phí vận hành

Sự bảo vệ hoàn hảo

  • UPS được trang bị nhiều lớp bảo vệ cao cấp ở cả đầu vào và đầu ra: Bảo vệ quá tải, ngắn mạch, bộ chuyển đổi quá nhiệt, dòng sạc pin quá cao… giúp tăng sự ổn định và tin cậy của hệ thống đang hoạt động.
  • Tính năng phát hiện & ngăn không cho thiết bị hoạt động khi sự đảo cực xảy ra giúp người dùng tránh được sự cố và đảm bảo an toàn.
  • Trong những trường hợp khẩn cấp, khi nguồn điện lưới không ổn định, UPS sẽ sử dụng nguồn trực tiếp từ pin để đảm bảo cho hoạt động của thiết bị được an toàn.
  • Dễ dàng tăng thêm công suất và thời gian bảo vệ.
  • Cơ chế thay thế pin ngay cả khi UPS đang hoạt động.

Cơ chế quản lý pin thông minh

  • Cơ chế sạc qua 3 bước giúp tăng tuổi thọ, giảm số lần cần bảo trì
  • Chế độ tự kiểm tra pin khi khởi động sẽ cảnh báo những dấu hiệu cho thấy pin sắp hỏng và cần thay thế.
  • Dòng điện sạc cũng được điều chỉnh chính xác, tránh trường hợp dòng sạc không đúng quy định làm hỏng hay giảm tuổi thọ

Giao diện thân thiện với người dùng

  • Đèn LED và màn hình LCD hiển thị nhiều thông tin về tình trạng hoạt động của
  • Khe cắm thông minh cung cấp khả năng giám sát và điều khiển UPS: Card SNMP, Card

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm
Công suất 1 kVA / 0,9 kW 2 kVA / 1,8 kW 3 kVA / 2,7 kW 6 kVA / 5,4 kW 10 kVA / 9 kW 6 kVA / 5,4 kW 10 kVA / 9 kW
Loại UPS Một pha vào / một pha ra Ba pha vào / một pha ra
Mã hàng F99VRT-1K F99VRT-2K F99VRT-3K F99VRTX-6K F99VRTX-10K F99VRT31X-6K F99VRT31X-10K
Thông số chung
Công nghệ Online
Hình dạng Tùy biến Rack/Tower
Hệ số công suất 0,9
Kích thước (sâu x rộng x cao) (mm) 430 x 440 x 86,5 572 x 440 x 86,5 696 x 440 x 86,5 580 x 443 x 131
Trọng lượng (kg) 15,7 26,3 33 23 25
Chống sét
Nguồn đầu vào
Kết nối IEC-320-C14 IEC-320-C20 Tiếp điểm nguồn đầu vào
Số pha 1 pha 3 pha
Điện áp định mức 220/230/240 VAC 1 pha: 220/230/240 VAC 3 pha: 380/400/415 VAC
Dãy điện áp hoạt động 200~290 VAC 120~276 VAC 208~478 VAC
Tần số 50/60 Hz (± 10%)
Nguồn đầu ra
Kết nối (6) IEC-320-C13 (6) IEC-320-C13 (6) IEC-320-C13

(1) IEC-320-C19

Tiếp điểm nguồn đầu ra
Dạng sóng Sóng Sin chuẩn
Số pha 1 pha
Điện áp 200/208/220/230/240VAC ± 2% 220/230/240 VAC ± 1%
Tần số Đồng bộ với điện lưới (Chế độ bình thường)
50/60 ±  0,1Hz (Chế độ pin)
Hiệu suất >90%
Hệ số đỉnh 3:1
Thời gian chuyển mạch 0 ms
Pin
Loại pin Kín khí không bảo dưỡng
Cấu hình 12 V x 9 Ah x 2 12 V x 9 Ah x 4 12 V x 9 Ah x 6 Tùy chọn
Dòng sạc 1,4 A Tối đa 10 A
Thời gian lưu điện Hiển thị trên LCD
Thời gian sạc 90% sau 5 giờ 90% sau 6-8 giờ
Giao tiếp
Giao diện hiển thị LCD & đèn LED
Cổng giao tiếp RS232 & USB
Khe giao tiếp Card SNMP; Card Relay (Tùy chọn) Card SNMP; Parallel; Card Relay (Tùy chọn)
Phần mềm
Môi trường
Độ ồn ở khoảng cách 1 m < 50 dB < 55 dB
Nhiệt độ hoạt động 0~40˚C
Độ ẩm 0~95%
Tiêu chuẩn
An toàn IEC/EN62040-1; IEC/EN60950-1
EMC IEC/EN62040-2; IEC61000-4-2; IEC61000-4-3; IEC61000-4-4; IEC61000-4-5; IEC61000-4-6; IEC61000-4-8