Ứng dụng
- Máy tính và các thiết bị ngoại vi
- Các thiết bị giải trí gia đình
- Thiết bị định tuyến ADSL
- Điện thoại IP
- Thiết bị văn phòng
Bảo vệ tốt nhất cho thiết bị trong nhà và văn phòng
- Chuyển đổi giữa chế độ điện lưới & sử dụng pin nhanh chóng, không gián đoạn điện của thiết bị.
- Màn hình LCD trạng thái hiển thị rõ thông tin về tình trạng hoạt động & thông số của
- Chế độ AVR tăng cường sự ổn định của điện áp, tự điều chỉnh về mức bình thường khi có sự tăng giảm áp đột ngột xảy
- FREDTON Line Interactive UPS còn trang bị thêm tính năng chống sét lan truyền, bảo vệ các đường truyền internet hay điện thoại (dòng VT).
- Được trang bị bộ sạc nhanh, đảm bảo UPS luôn đầy
Dễ lắp đặt và giám sát
- Thiết kế nhỏ gọn, thẩm mỹ phù hợp với môi trường văn phòng và nhà ở.
- Cổng kết nối USB được tích hợp sẵn, kết hợp cùng phần mềm đi kèm, giúp bạn biết được thời gian sử dụng còn lại của thiết bị khi mất điện (dòng VT).
Bảng thời gian lưu điện theo công suất
- Tự động kiểm tra pin khi khởi động giúp đưa ra cảnh báo về hư hỏng của
Phát ra cảnh báo ngay khi sự cố xảy ra, giúp người dùng xử lý vấn đề một cách nhanh chóng và dễ dàng
Yên tâm khi sử dụng
- Thời gian bảo hành lâu dài giúp bạn có thể yên tâm khi sử dụng.
- Chế độ tự khởi động lại khi nguồn điện lưới phục hồi.
Bảng Thời Gian Lưu Điện Theo Công Suất
Công suất | 600 VA | 800 VA | 1200 VA | 1500 VA | 2000 VA |
120 W | 11 phút | 14 phút | 27 phút | 32 phút | 33 phút |
240 W | 1 phút | 4 phút | 11 phút | 15 phút | 15 phút |
360 W | <1 phút | 1 phút | 5 phút | 7 phút | 7 phút |
600 W | – | – | <1 phút | 1 phút | 1 phút |
900 W | – | – | – | <1 phút | <1 phút |
1200 W | – | – | – | – | <1 phút |
Thông Số Kỹ Thuật
Sản phẩm | |||||||
Công suất | 600 VA / 360 W | 800 VA / 480 W | 1200 VA / 720 W | 1500 VA / 900 W | 2000 VA / 1200 W | 2400 VA / 1440 W | 3000 VA / 1800 W |
Mã hàng (có giao tiếp USB) | F56VT-600 | F56VT-800 | F56VT-1200 | F56VT-1500 | F56VT-2000 | F56VT-2400 | F56VT-3000 |
Mã hàng (không có giao tiếp USB) | F56LT-600 | F56LT-800 | F56LT-1200 | F56LT-1500 | F56LT-2000 | F56LT-2400 | F56LT-3000 |
Thông số chung | |||||||
Công nghệ | Line Interactive | ||||||
Hình dạng | Tower | ||||||
Hệ số công suất | 0,6 | ||||||
Kích thước (sâu x rộng x cao) (mm) | 298 x 101 x 142 | 338 x 149,3 x 162 | 380 x 158 x 198 | 436 x 145 x 213 | |||
Chất liệu vỏ | Nhựa | Kim loại | |||||
Trọng lượng (kg) | 4,25 | 4,9 | 8 | 11,1 | 11,5 | 20 | 23 |
Chống sét | Có (dòng 56VT) | ||||||
Nguồn đầu vào | |||||||
Kết nối | IEC-320-C14 | ||||||
Số pha | 1 pha | ||||||
Điện áp | 220/230/240 VAC
162~290 VAC 170~280 VAC |
||||||
Tần số | 50/60 Hz (± 10%) | ||||||
Nguồn đầu ra | |||||||
Kết nối | IEC-320-C13 | ||||||
Dạng sóng | Sóng Sin chuẩn (Chế độ bình thường) | ||||||
Sóng Sin mô phỏng (Chế độ pin) | |||||||
Số pha | 1 pha | ||||||
Điện áp | 220/230/240 VAC (±10%) | ||||||
Tần số | Đồng bộ với điện lưới (Chế độ bình thường) | ||||||
50/60 ± 1Hz (Chế độ pin) | |||||||
Hệ số đỉnh | 3:1 | ||||||
Thời gian chuyển mạch | Bình thường: 2~6 ms
Tối đa: 10 ms Tối đa: 13 ms |
||||||
Pin | |||||||
Loại pin | Kín khí không bảo dưỡng | ||||||
Dòng sạc | 1 A | ||||||
Cấu hình | 12 V / 7 Ah x 1 | 12 V / 9 Ah x 1 | 12 V / 7 Ah x 2 | 12 V / 9 Ah x 2 | 12 V / 7 Ah x 4 | 12 V / 9 Ah x 4 | |
Thời gian lưu điện | Hiển thị trên LCD | ||||||
Thời gian sạc | 90% dung lượng pin sau 6-8 giờ | ||||||
Giao tiếp | |||||||
Giao diện hiển thị | LCD | ||||||
Cổng giao tiếp | USB (dòng 56VT) | ||||||
Khe giao tiếp | Không có | ||||||
Phần mềm | Có (dòng 56VT) | ||||||
Môi trường | |||||||
Độ ồn ở khoảng cách 1 m | < 40 dB | < 45 dB | |||||
Nhiệt độ hoạt động | 0~40˚C | ||||||
Độ ẩm | 0~95% | ||||||
Tiêu chuẩn | |||||||
An toàn | IEC/EN62040 -1; IEC/EN60950 -1 | ||||||
EMC | IEC/EN62040-2; IEC61000-4-2; IEC61000-4-3; IEC61000-4-4; IEC61000-4-5; IEC61000-4-6; IEC61000-4-8 |