Những đặc điểm của thiết bị chuyển mạch UniFi Switch 8 60W
UniFi Switch 8 60W (US-8-60W) mang lại hiệu xuất mạnh mẽ với 10 cổng chuyển mạch độc lập. Hỗ trợ cấp nguồn PoE chuẩn 802.3af/at PoE+ or 24V passive đến 150W với 8 port mạng tốc độ 1Gbps và 2 cổng quang.
Model: US-8-60W
- (8) Gigabit RJ45 Ports
- (4) Auto-Sensing IEEE 802.3af PoE Ports
- Non-Blocking Throughput: 8 Gbps
- Switching Capacity: 16 Gbps
- Forwarding Rate: 11.9 Mpps
- Maximum Power Consumption: 12W
- Available in Single-Pack and 5-Pack
UniFi Switch 8 60W có thể lắp đặt treo tường
Bao gồm các phụ kiện kèm theo để lắp đặt treo tường hoặc để bàn.
UniFi Switch 8 60W được quản trị trên UniFi Controller
Kiểu dáng nhỏ gọn tương thích đặt trên bàn và tích hợp với phần mềm UniFi Controller để quản lý tập trung các thiết bị UniFi.
Hỗ trợ nguồn PoE
UniFi Switch 8 60W có 8 port mạng PoE hỗ trợ tùy chọn các chuẩn khác nhau 802.3af/at PoE+ or 24V passive.
Chuyển mạch thích hợp cho Doanh Nghiệp
UniFi Switch 8 60W hỗ trợ xác thực 802.1X, VLAN, port isolation, storm control, and guest control.
Power over Ethernet
UniFi Switch 8 60W sử dụng nguồn từ bộ adapter đi kèm. Nó có 4 cổng PoE tự động cảm biến và cấp nguồn điện lên tới 15.4W
UniFi Controller
Được thiết kế để thực hiện quản lý hệ thống một cách thuận tiện, phần mềm UniFi Controller cho phép quản trị viên cấu hình và giám sát UniFi Switch và các thiết bị UniFi khác bằng giao diện người dùng trực quan. Người dùng có thể tải xuống từ www.ubnt.com mà không phải trả thêm phí – không có phần mềm, giấy phép hoặc phí hỗ trợ riêng biệt.
Xem thêm hướng dẫn UniFi Controller tại đây.
Quản trị nhiều Site
Một hệ thống UniFi Controller hoạt động trên nền tảng đám mây có thể quản trị nhiều site UniFi trong một giao diện quản lý tập trung. Mỗi site được phân tách hợp lý và có giao diện theo dõi hệ thống mạng, cấu hình, bản đồ số liệu thống kê và các tài khoản quản trị.
Cấu hình Switch
Người dùng có thể truy cập vào bất kỳ UniFi Switch được quản trị nào thông qua UniFi Controller và cấu hình nhiều tính năng như:
- Chế độ hoạt động (chuyển đổi, phản chiếu hoặc tổng hợp) trên mỗi cổng.
- Cấu hình mang/VLAN.
- Dịch vụ kiểm soát luồng mạng và Jumbo Frame.
- Thiệt lập mạng.
- Cài đặt, kiểm soát bão trên mỗi cổng.
- Cấu hình mở rộng cây.
- Điểu khiển 802.1x và RADIUS VLAN.
- Lựa chọn xử lý lỗi thiết bị đầu cuối bằng câu lệnh.
Tình trạng cổng Switch
Người dùng có thể theo dõi thông tin tình trạng của từng cổng mạng trên thiết bị Switch bao gồm:
- Tốc độ kết nối và chế độ song công.
- Tốc độ dữ liệu TX/RX.
- Cài đặt mạng/VLAN.
Thông số kỹ thuật
Dimensions | 148.0 x 99.5 x 30.7 mm (5.83 x 3.92 x 1.21″) |
Weight | 432 g (15.24 oz) |
Power Method | 48VDC, Max. 2A |
Power Supply | External AC/DC Adapter, 48V, 1.25A |
Certifications | CE, FCC, IC |
Operating Temperature | 5 to 45° C (23 to 113° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
Leds | PoE (Port 8), Speed/Link/Activity (All Ports) |
Total Non-Blocking Throughput | 8 Gbps |
Switching Capacity | 16 Gbps |
Forwarding Rate | 11.9 Mpps |
Enclosure Characteristics | SGCC Steel |
ESD/EMP Protection | Air: ± 24 kV, Contact: ± 24 kV |
Shock and Vibration | ETSI300-019-1.4 Standard |
Supported Voltage Range | 57VDC to 44VDC |
Networking Interfaces | (8) 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports |
PoE Interfaces | (4) Ports 5, 6, 7, 8; IEEE802.3af |