Cisco ISR4221-SEC/K9

Thiết bị định tuyến ISR4221/K9 tạo thành một nền tảng WAN thông minh mang lại hiệu suất, tính bảo mật và khả năng hội tụ mà các văn phòng chi nhánh hiện nay cần. Cisco ISR4221/K9 hỗ trợ công nghệ Cisco IWAN, là một dịch vụ phần mềm thông minh cho phép bạn kết nối người dùng, thiết bị và vị trí văn phòng chi nhánh một cách đáng tin cậy và an toàn qua một loạt các kết nối WAN.

Danh mục: , Thẻ:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM

Router Cisco ISR4221-SEC/K9 Bundle with Sec License

Product Name ISR 4221 Sec Bundle with Sec License
Manufacturer Part Number ISR4221-SEC/K9
Product Series 4000
Product Model 4221
Packaged Quantity 1
Product Type Cisco Router
Interfaces/Ports
Total Number of Ports 2
Powerline No
Management Port Yes
I/O Expansions
Number of Total Expansion Slots 3
Network & Communication
Network Technology 10/100/1000Base-T
Ethernet Technology Gigabit Ethernet
VoIP Supported No
Power Description
PoE (RJ-45) Port No
Redundant Power Supply Supported No
Physical Characteristics
Compatible Rack Unit 1U
Form Factor Rack-mountable
Wall Mountable
Height 1.7″
Width 12.7″
Depth 10″
Other Information
Product Family 4000
Stock Details
Manufacturer Cisco Systems
Manuf Part# ISR4221-SEC/K9
Giá ISR4221-SEC/K9 $

Mô tả chi tiết tính năng của cấu hình Router Cisco ISR4221-SEC/K9

Product Code Cisco ISR4221-SEC/K9
Bundle Cisco ISR 4221 SEC Bundle with SEC lic
Aggregate Throughput 35 Mbps to 75 Mbps
Total onboard WAN or LAN 10/100/1000 ports 2
RJ-45-based ports 2
SFP-based ports 1
NIM (Network Interface Modules) slots 2
Onboard ISC slot No
Default memory double-data-rate 3 (DDR3) error-correction-code 4 GB
(ECC) DRAM (Combined control/services/data planes)
Flash Memory 8 GB
Power-supply options External AC only
Rack height 1 RU
Dimensions (H x W x D) 1.72 x 12.7 x 10 in (43.7 x 322.6 x 254 mm)
Weight with AC PS (no modules) 7.1 lb (3.22 kg)

So sánh bộ định tuyến ISR4221-SEC/K9 với các loại Router Cisco nổi bật khác

Models ISR4221/K9 ISR4221-SEC/K9
Bundle N/A Cisco ISR 4221 SEC Bundle with SEC lic
Aggregate Throughput 35 Mbps to 75 Mbps 35 Mbps to 75 Mbps
Total onboard WAN or 2 2
LAN 10/100/1000 ports
RJ-45-based ports 2 2
SFP-based ports 1 1
NIM slots 2 2
Rack height 1 1