HIKVISION DS-2CD2T46G1-2I

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2T46G1-2I

– Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch progressive scan CMOS.

– Độ phân giải: 4.0 Megapixel.

– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+.

– Ống kính: 2.8/4/6/8/12mm.

– Độ nhạy sáng: 0.007/ Lux/F1.2; 0,012 Lux /F1.6,0 Lux với IR.

– Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.

– Chức năng chống nhiễu kỹ thật số 3D DNR.

– Chức năng chống ngược sáng thực 120dB WDR.

– Cắt lọc hồng ngoại ICR.

– Tự chuyển chế độ ngày/đêm.

– Chức năng bù ngược sáng BLC.

– Kết nối mạng có dây RJ45.

– Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB.

– Hỗ trợ chuẩn kết nối ONVIF.

– Tính năng thông minh mới: Phát hiện xâm nhập khu vực cấm, vượt hàng rào ảo, vùng đi vào, vùng đi ra. lọc báo động giả – phân biệt người, phương tiện.

– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…

– App điện thoại miễn phí Hik-Connect.

– Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).

– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

– Dải nhiệt hoạt động rộng: -30°~60°.

– Nguồn điện: 12VDC  hoặc PoE (802.3af).

Đặc tính kỹ thuật

Model DS-2CD2T46G1-2I
Camera
Image Sensor 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS
Min. Illumination Color: 0.007 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.012 Lux @ (F1.6, AGC ON)
Shutter Speed 1/3 s to 1/100,000 s
Slow Shutter Support
Lens 2.8/4/6/8/12mm
Lens Mount M12
Adjustment Range Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360°
Day & Night IR Cut Filter
Wide Dynamic Range 120dB
Digital noise reduction 3D DNR
Focus Fixed
Compression Standard
Video Compression H.265/H.264/MJPEG
Video Bit Rate 32Kbps ~ 16Mbps
Image
Max. Resolution 2688 × 1520
Image Enhancement BLC/3D DNR
Image Settings Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser
ROI Support 1 fixed region for main stream and sub stream separately
Network
Network Storage microSD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour
General Function One-key reset, anti-filter
System Compatibility ONVIF (Profile S, Profile G), ISAPI
Interface
Communication 1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface
On-board storage Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB
Intelligent
Behavior analysis Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exit detection, false alarm filter by target classification
General
Power Supply 12 VDC ± 25%, 5.5 mm coaxial power plug PoE (802.3at, class 4)
Power Consumption 12 VDC, 0.9 A, Max: 10.5 W
PoE: (802.3at, 42.5 V to 57 V), 0.3A to 0.1A, Max: 13 W
Weather Proof IP67
IR Range 50m
Dimensions Φ105 × 289.5 mm
Weight 1100g