Giới thiệu bộ thu không dây UHF TOA WTU-48
Bộ thu không dây UHF TOA WTU-4800 là hai trong số các mô-đun có thể được cắm vào những vùng dành riêng trong các WA-1822/WA-1822C, sản phẩm đã trải qua những khâu kiểm nghiệm nghiêm ngặt của hãng để cho ra âm thanh chất lượng nhất.
Bộ thu không dây UHF TOA WTU-4800 kết hợp làm việc với TOA radiomics WM-4220/4210, WM4310H theo một trật tự một cách riêng biệt, tiêu thụ dòng điện 100mA an toàn về điện năng cho sản phẩm hoạt động mà không lo trục trặc hỏng hóc trong quá trình sử dụng sản phẩm.
> Mang đến âm thanh trong, sáng
– Sản phẩm cho khả năng tái tạo âm thanh rất tốt, sản phẩm mang lại chất âm mạnh mẽ, trầm bổng nhờ có dải tần số rộng từ 100 Hz đến 12 kHz, ±3 dB.
– Khả năng lọc tạp âm tuyệt vời bởi độ méo tiếng đạt mức đáng ngưỡng mộ dưới 1 % giúp mang đến âm thanh đầu ra trong trẻo nhất, làm hài lòng những vị khách khó tính nhất.
– Bộ thu không dây UHF TOA WTU-4800 có 16 kênh, tiếp nhận tần số 576 – 865 MHz (*2), UHF với độ nhạy 80 dB hoặc hơn, tỉ lệ 80 dB S/N (20 dBμV đầu vào, độ lệch 40 kHz) nên có thể phối hợp với các thiết bị âm thanh khác rất dễ dàng để tạo thành dàn âm thanh hoàn chỉnh.
> Thiết kế tối ưu, độ bền cao
Không chỉ được đánh giá cao về chất lượng âm thanh, sản phẩm còn được kiểm chứng là có độ bền rất tốt, nguyên vật liệu, linh kiện thân thiện với người dùng:
– Bộ thu không dây UHF TOA WTU-4800 với chất liệu bên ngoài là bằng thép không gỉ, chống ăn mòn có màu xám bạc rất hiện đại và bền đẹp với thời gian.
– Sản phẩm kết nối với các mạch nội bộ và tích hợp ăng ten, với nhiệt độ hoạt động nằm trong khoảng -5 ℃ đến +45 ℃ cho phép bạn sử dụng sản phẩm này ở mọi thời điểm trong năm với thời tiết ở Việt Nam.
– Với trọng lượng 130 g, kích thước 60 (W) × 25 (H) × 139 (D) mm (2,36 “x 0,98” x 5,47”), bộ thu không dây UHF TOA WTU-4800 đem lại sự tiện lợi trong di chuyển và sử dụng sản phẩm cho người dùng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất yêu cầu | 7 – 12 V DC |
---|---|
Dòng tiêu thụ | 100 mA |
Nhận tần số | 576 – 865 MHz (*2), UHF |
Tiếp nhận hệ thống | Siêu đôi-phách |
Độ nhạy | 80 dB hoặc hơn, tỉ lệ 80 dB S/N (20 dBμV đầu vào, độ lệch 40 kHz) |
Trở kháng đầu vào | 75 Ω |
Hệ thống không gian | Đa dạng |
Kênh | 16 kênh |
Hệ thống Squelch | Noise SQ |
Độ nhạy Squelch | 17 dBμV |
Đầu ra | 0 dB (*1) (maximum deviation, 2.2 kΩ load) |
Độ méo tiếng | 1% hoặc ít hơn |
Đáp ứng tần số | 100 Hz – 12 kHz, ±3 dB |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ to +50 ℃ (14 F゜ to 122 F゜) |
Độ ẩm cho phép | 30 % to 85 %RH (no condensation) |
Thành phần | Tin mạ thép |
Kích thước | 60 (W) × 25 (H) × 139 (D) mm (2.36″ × 0.98″ × 5.47″) |
Trọng lượng | 130 g (0.29 lb) |
Phụ kiện | Driver cho kênh thay đổi … … 1 |