Giới thiệu tính năng- đặc điểm sản phẩm
Âm thanh của loa âm trần F-1522SC có khả năng bao phủ trong một khu vực có diện tích rộng và sử dụng cho mọi đường dây như 25, 70 và 100V, nên người dùng dễ dàng lắp đặt và sử dụng. Sản phẩm được trang bị cuộn phân tần số cao, cho âm thanh rõ ràng và đồng nhất trong một không gian có diện tích rộng. Đây cũng là ưu điểm khiến dòng sản phẩm loa âm trần F-15SC này được sử dụng nhiều trong các công trình trọng điểm, đòi hỏi chất lượng cao.
Loa âm trần F-1522SC có cường độ âm thanh (1W,1m) 88dB và đáp tuyến tần số 45 ~20,000Hz, cung cấp âm thanh cân bằng ở mọi dải tần số khác nhau trong phạm vi không gian rộng lớn.
Là dòng loa âm trần TOA cao cấp, F-1522SC được trang bị hệ thống loa 2 chiều loại mở phía sau, sử dụng phần tử loa được thiết kế riêng biệt để cung cấp tần số âm thanh rộng. Loa các mức trở kháng cụ thể như sau:
= 100 V line: 1.7 kΩ (6 W), 3.3 kΩ (3 W)
+ 70 V line: 830 Ω (6 W), 1.7 kΩ (3 W), 3.3 kΩ (1.5 W)
+ 25 V line: 830 Ω (0.75 W), 1.7 kΩ (0.4 W), 3.3 kΩ (0.2 W)
Loa gắn trần TOA F-1522SC được trang bị cả khả năng hoạt động trở kháng thấp và cao, nên có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Công tắc chọn đầu vào gắn trên bảng điều khiển phía trước cho phép xác minh và dễ dàng thay đổi trở kháng hiện tại, ngay cả sau khi cài đặt.
Loa âm trần F-1522SC với thiết kế kích thước nhỏ gọn nên dễ dàng lắp đặt loa lên trần hoặc tường. Ngoài ra, sản phẩm loa âm trần F-1522SC còn có mặt lưới được làm bằng kim loại và đáp ứng khả năng xoay tròn góp phần tạo thuận lợi cho qua trình lắp đặt. Sử dụng HY-BC1 tùy chọn cho phép cài đặt loa tiếp xúc.
Loa âm trần F-1522SC có hình nón 10 cm được thiết kế vách ngăn nhựa ABS chống cháy kèm theo bề mặt loa được phủ lớp lưới thép mạ trắng tạo nên vẻ ngoài bắt mắt, sang trọng. Với kích thước Ø155 × 117(S)mm và trọng lượng 1kg, loa âm trần F-1522SC dễ dàng được lắp đặt tại các vị trí trên trần nhà hoặc tường.
Lưu ý trong lắp đặt và sử dụng loa TOA F-1522SC:
√ Lựa chọn dòng amply có trở kháng cao, có hiệu suất sử dụng tối ưu và độ bền cao. Một số dòng ampy thường được phối ghép với loa âm trần TOA F-1522SC: Toa A-2120 , Toa A-2030 , Toa A-230 , Toa A-2240 , Toa A-2060 …, Amply Bosch : Amply 120w , amply 60w , amply 240w…
√ Loa được thiết kế để lắp đặt trên tường/ trần, ưu tiên sử dụng trong nhà, hạn chế lắp đặt ngoài trời, nếu lắp đặt ngoài trời cần đảm bảo các yếu tố về an toàn cho người dùng.
√ Tắt nguồn của bộ khuếch đại khi kết nối loa
√ Đảm bảo sự chính xác trong lắp đặt loa âm trần TOA F-1522SC
√ Khi nhận thấy âm thanh bị biến dạng, không nên sử dụng/ vận hành loa liên tục trong một khoảng thời gian dài để tránh gây ra nhiệt lớn làm hư hỏng thiết bị.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất | 6 W (Trở kháng cao) |
---|---|
Power Handling Capacity | Continuous pink noise: 9 W (8 Ω), 6 W (16 Ω) Continuous program: 18 W (8 Ω), 12 W (16 Ω) |
Trở kháng | 100 V line: 1.7 kΩ (6 W), 3.3 kΩ (3 W) 70 V line: 830 Ω (6 W), 1.7 kΩ (3 W), 3.3 kΩ (1.5 W) 25 V line: 830 Ω (0.75 W), 1.7 kΩ (0.4 W), 3.3 kΩ (0.2 W) 16 Ω, 8 Ω |
Cường độ âm | 88 dB (1 W, 1 m) |
Đáp tuyến tần số | 65 Hz – 18 kHz (-10 dB), 45 Hz – 20 kHz (-20 dB) at installation in 1/2 free sound field (Measured by installing the unit in the center of a ceiling.) |
Thành phần loa | loa hình nón, đường kính 10 cm |
Đường kính lỗ gắn trần | φ135 mm (độ dày tối đa của trần: 37 mm) |
Input Terminal | Push-in connector (Bridging terminal-2 branch type) |
Usable Cable | 600 V Vinyl-insulated cable (IV wire or HIV wire) Solid copper wire: φ0.8 – φ1.6 mm (equivalent to AWG No. 20 – 15) 7-core twisted copper wire: 0.75 – 1.25 m㎡ (equivalent to AWG No. 18 – 17) |
Vật liệu | Vành loa: nhựa ABS chống cháy Lưới phủ: bằng thép, mạ trắng |
Kích thước | φ155 × 117 (S) mm |
Khối lượng | 1 kg (including panel) |
Phụ kiện đi kèm | Panel …1, Paper pattern …1 |
Phụ kiện tùy chọn | Reinforcement ring: HY-RR1 |