Mô-đun Tăng Âm Số 300W: VX-030DA

VX-030DA là một mô-đun tăng âm số có công suất 300W sử dụng trong hệ thống VX-3000. Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn EN54 của châu âu cho hệ thống báo cháy.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Thiết bị kiểu dạng mô-đun gắn với 1 kênh tăng âm số class-D giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ và có khối lượng nhẹ. VX-030DA có thể cài đặt hoạt động ở chế độ chờ để giảm thiểu điện năng tiêu thụ. Mô-đun cần phải sử dụng bộ điều khiển chuyên dụng VX-3004F, VX-3008F, VX-3016F và bộ cấp nguồn khẩn cấp VX-3000DS hay VX-3150DS

TOA VX-030DA có đáp tuyến tần số rộng từ 40 Hz – 20 kHz: -5 to +1 dB (tại 100 V line, ngõ ra định mức 30 dB (*1)) với độ méo âm1 %  hoặc thấp hơn (tại 100V line, ngõ ra định mức, 1 kHz), đáp ứng yêu cầu cao của người sử dụng.

Mô-đun tăng âm TOA VX-030DA có vỏ được làm từ thép tấm xử lý bề mặt nhờ đó có độ bền cao, hoạt động ở khoảng nhiệt độ rộng và độ ẩm cho phép lên tới 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ). 

Thiết bị có kích thước cụ thể là 82.8 (W) × 91 (H) × 358.2 (D) mm (3.26″ × 3.58″ × 14.1″), trọng lượng 1.3kg, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Power Source 31 V DC (operating range: 20 – 33 V DC)
DC power in: M4 screw terminal, distance between barriers: 11 mm (0.43″)
Amplification System Class D
Power Consumption 1.3 W (standby mode), 14 W (no audio input)
65 W (1/8 rated output), 375 W (rated output)
at 31 V DC, output voltage selection switch: 100 V
Rated Output Power 300 W (at 100 V line and min. impedance and max. capacitive load)
210 W (at 70 V line and min. impedance and max. capacitive load)
150 W (at 50 V line and min. impedance and max. capacitive load)
(at AC Mains VX-3000DS or VX-3150DS: 187 – 253 V)
Output Voltage 100 V (70 V, 50 V: selectable)
Minimum Impedance Load 33 Ω (at 100 V line), 23 Ω (at 70 V line), 17 Ω (at 50 V line)
Maximum Capacitive Load 0.5 μF
Number of Channels 1
Input DA CONTROL LINK: Nylon connector (15 pins)
Output DA OUTPUT LINK: Nylon connector (2 pins)
Frequency Response 40 Hz – 20 kHz: -5 to +1 dB (at 100 V line, 30 dB (*1) output)
Distortion 1 % or less (at 100 V line, rated output, 1 kHz)
Signal to Noise Ratio 100 dB or more (at 100 V line, A-weighted)
Operating Temperature -5 ℃ to +45 ℃ (23 ゜F to 113 ゜F)
Operating Humidity 90 %RH or less (no condensation)
Finish Surface-treated steel plate
Dimensions 82.8 (W) × 91 (H) × 358.2 (D) mm (3.26″ × 3.58″ × 14.1″)
Weight 1.3 kg (2.87 lb)
Accessory DA CONTROL LINK Cable …1, DA OUTPUT LINK Cable …1, DC FUSE (20 A) …1