ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Thiết bị kiểu dạng mô-đun gắn với 1 kênh tăng âm số class-D giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ và có khối lượng nhẹ. VX-030DA có thể cài đặt hoạt động ở chế độ chờ để giảm thiểu điện năng tiêu thụ. Mô-đun cần phải sử dụng bộ điều khiển chuyên dụng VX-3004F, VX-3008F, VX-3016F và bộ cấp nguồn khẩn cấp VX-3000DS hay VX-3150DS
TOA VX-030DA có đáp tuyến tần số rộng từ 40 Hz – 20 kHz: -5 to +1 dB (tại 100 V line, ngõ ra định mức 30 dB (*1)) với độ méo âm1 % hoặc thấp hơn (tại 100V line, ngõ ra định mức, 1 kHz), đáp ứng yêu cầu cao của người sử dụng.
Mô-đun tăng âm TOA VX-030DA có vỏ được làm từ thép tấm xử lý bề mặt nhờ đó có độ bền cao, hoạt động ở khoảng nhiệt độ rộng và độ ẩm cho phép lên tới 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ).
Thiết bị có kích thước cụ thể là 82.8 (W) × 91 (H) × 358.2 (D) mm (3.26″ × 3.58″ × 14.1″), trọng lượng 1.3kg, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Power Source | 31 V DC (operating range: 20 – 33 V DC) DC power in: M4 screw terminal, distance between barriers: 11 mm (0.43″) |
---|---|
Amplification System | Class D |
Power Consumption | 1.3 W (standby mode), 14 W (no audio input) 65 W (1/8 rated output), 375 W (rated output) at 31 V DC, output voltage selection switch: 100 V |
Rated Output Power | 300 W (at 100 V line and min. impedance and max. capacitive load) 210 W (at 70 V line and min. impedance and max. capacitive load) 150 W (at 50 V line and min. impedance and max. capacitive load) (at AC Mains VX-3000DS or VX-3150DS: 187 – 253 V) |
Output Voltage | 100 V (70 V, 50 V: selectable) |
Minimum Impedance Load | 33 Ω (at 100 V line), 23 Ω (at 70 V line), 17 Ω (at 50 V line) |
Maximum Capacitive Load | 0.5 μF |
Number of Channels | 1 |
Input | DA CONTROL LINK: Nylon connector (15 pins) |
Output | DA OUTPUT LINK: Nylon connector (2 pins) |
Frequency Response | 40 Hz – 20 kHz: -5 to +1 dB (at 100 V line, 30 dB (*1) output) |
Distortion | 1 % or less (at 100 V line, rated output, 1 kHz) |
Signal to Noise Ratio | 100 dB or more (at 100 V line, A-weighted) |
Operating Temperature | -5 ℃ to +45 ℃ (23 ゜F to 113 ゜F) |
Operating Humidity | 90 %RH or less (no condensation) |
Finish | Surface-treated steel plate |
Dimensions | 82.8 (W) × 91 (H) × 358.2 (D) mm (3.26″ × 3.58″ × 14.1″) |
Weight | 1.3 kg (2.87 lb) |
Accessory | DA CONTROL LINK Cable …1, DA OUTPUT LINK Cable …1, DC FUSE (20 A) …1 |