ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Sản phẩm Tăng âm TOA FV-224PA-AS có vỏ bề ngoài làm bằng nhôm màu đen trông hiện đại chắc chắn sẽ phù hợp với các thiết bị khác trong hệ thống di tản FV-200 Series tạo nên hệ thống âm thanh hoàn hảo cho bạn. Sản phẩm còn có đèn hiển thị báo trạng thái lỗi cũng như báo nguồn tín hiệu vào giúp người dùng dễ dàng theo dõi và điều chỉnh.
Tăng âm TOA FV-224PA-AS có công suất đầu ra 240 W và trở kháng cao 70V – 100V. Thiết bị sử dụng 2 nguồn điện đầu vào là AC: 220 – 230 V AC, 50/60 Hz và DC: 24 V DC (dải điện áp: 19.5 – 27 V).
Tương ứng với 2 nguồn đầu vào trên thì FV-224PA-AS cũng có 2 mức công suất tiêu thụ khác nhau, cụ thể:
+ Đối với nguồn AC (230V): Tại công suất ra: 565 W; Không có tín hiệu: 22W; IEC60065: 245 W.
+ Đối với nguồn DC (27V): Tại công suất ra: 15 A; Không có tín hiệu: 0.3 A; IEC60065: 5.8 A.
Tăng âm TOA FV-224PA-AS có trọng lượng 13,4 kg, thiết kế gọn nhẹ 482 (R) x 88,4 (C) x 337,2 (S) mm. Thiết bị có đáp tuyến tần số trong khoảng từ 80 Hz – 15 kHz với độ méo dưới 1%. Tăng âm hoạt động tốt trong khoảng nhiệt độ từ 0 ℃ tới +40 ℃ và độ ẩm dưới 90%. Thiết bị sử dụng tản nhiệt bằng quạt.
FV-224PA-AS có 2 ngõ vào song song, 0 dB, 20 kΩ, không cân bằng, giắc đấu nối rời (3 chân) và 2 mức trở kháng ra khác nhau là 21 Ω (70 V) và 42 Ω (100 V).
Phụ kiện đi kèm của tăng âm TOA FV-224PA-AS gồm 1sách hướng dẫn sử dụng và 3 giắc cắm rời 3 chân. Ngoài ra, thiết bị còn có phụ kiện tùy chọn là Mô-đun ngõ vào VP-200VX (sử dụng cho hệ VX-2000, SX-2000).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nguồn điện | AC: 220 – 230 V AC, 50/60 Hz DC: 24 V DC (dải điện áp: 19.5 – 27 V) |
---|---|
Công suất tiêu thụ | Nguồn AC (230V) Tại công suất ra: 565 W Không có tín hiệu: 22W IEC60065: 245 W |
Dòng tiêu thụ | Nguồn DC (27V) Tại công suất ra: 15 A Không có tín hiệu: 0.3 A IEC60065: 5.8 A |
Công suất ra | 240 W |
Ngõ vào | 02 ngõ vào song song, 0 dB, 20 kΩ, không cân bằng, giắc đấu nối rời (3 chân) |
Trở kháng ra | 21 Ω (70 V), 42 Ω (100 V) |
Ngõ ra loa | Kiểu ốc vít M4, khoảng cách giữa các ốc: 12 mm |
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra báo lỗi – đóng mạch; bình thường, hở mạch; lỗi thiết bị |
Tỷ lệ S/N | Trên 60 dB |
Độ méo | Dưới 1% (1 kHz, 1/3 công suất ra) |
Đáp tuyến tần số | 80 Hz – 15 kHz, ±3 dB, 1 kHz |
Tản nhiệt | Bằng quạt |
Đèn hiển thị | Nguồn, tín hiệu vào (màu xanh); tín hiệu ngưỡng đỉnh, lỗi (màu đỏ) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm | Dưới 90% RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Vỏ nhôm màu đen |
Kích thước | 482 (R) x 88.4 (C) x 337.2 (S) mm |
Khối lượng | 13.4 kg |
Phụ kiện đi kèm | Giắc cắm rời (3 chân) x 3, hướng dẫn sử dụng x 1 |
Phụ kiện tùy chọn | Mô-đun ngõ vào VP-200VX (sử dụng cho hệ VX-2000, SX-2000) |