Tính năng của mixer ma trận số M-9000M2:
Mixer ma trận số M-9000M2 ra đời nhằm mục đích sử dụng để cho mục đích thông báo hoặc nghe nhạc trong các hệ thống âm thanh chuyên nghiệp như âm thanh hội thảo, phòng họp, trường học hay siêu thị,…
> Âm thanh mạnh mẽ
Với công suất tiêu thụ khá lớn (40 W) cho âm thanh mạnh mẽ vượt trội, mang đến những trải nghiệm âm thanh thú vị nhất đến người nghe. Cùng với đó, mixer ma trận số M-9000M2 có dải tần rộng 20 Hz – 20 kHz, +1, -3 dB cho khả năng tái tạo và xử lí âm thanh tối đa, nhằm nâng cao chất lượng âm thanh cho sản phẩm.
Khả năng lọc tạp âm của thiết bị rất tốt bởi độ méo tiếng chỉ 0.008 % (tại 22 kHz LPF, 1 kHz, +10 dB(*1) ngõ ra), giúp hạn chế tiếng rè, lọc tạp âm hay các tiếng hú rít, mang đến âm thanh đầu ra trong trẻo nhất, làm hài lòng những vị khách khó tính nhất.
> Dễ dàng phối ghép
Mixer ma trận số M-9000M2 hỗ trợ sử dụng với các Mô-đun khác nhau cho phép thiết bị có thể mở rộng tới 8 ngõ vào âm thanh và 8 ngõ ra âm thanh, sản phẩm có khả năng phối hợp với các thiết bị âm thanh khác rất dễ dàng để tạo thành dàn âm thanh hoàn chỉnh.
Ngoài ra, mixer này còn được trang bị bộ xử lý tín hiệu số và các chức năng cần thiết để xử lý âm thanh và cài đặt thông số sử dụng ngay trên Mixer. Dữ liệu cài đặt có thể được lưu trữ vào trong thiết vị và kích hoạt lại phím ấn trên bẳng điều khiển trước mặt.
> Thiết kế tối ưu, dễ dàng sử dụng
Không chỉ mạnh về chất lượng âm thanh đầu ra, mixer ma trận số M-9000M2 còn có thiết kế bằng vỏ nhôm cao cấp rất hiện đại và sang trọng, khả năng chống gỉ, chống trầy xước hay bong tróc cao. Các nút điều khiển được bố trí một cách khoa học không chỉ mang tính thẩm mĩ cao mà còn có chức năng tùy chỉnh trực tiếp các tính năng.
Với nhiệt độ hoạt động từ -10 ℃ tới +40 ℃, sản phẩm có khả năng hoạt động liên tục, trôi chảy, mượt mà, không thua kém bất cứ sản phẩm nào cùng hãng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nguồn điện | 220 – 240 V AC, 50/60 Hz |
---|---|
Công suất tiêu thụ | 40 W |
Ngõ vào âm thanh | Tối đa 8 kênh, theo dạng Mô-đun tùy chọn có sẵn |
Ngõ ra âm thanh | Ngõ ra tiền khuếch đại 1, 2: 0 dB(*1), 600 Ω, cân bằng, giắc cắm rời 3 chân. |
Khe cắm Mô-đun | Ngõ vào tương tự (khe cắm 1 – 8): -10 dB(*1), 10 kΩ, không cân bằng Ngõ vào số (khe cắm 1 – 4): 24 bit/48 kHz Ngõ ra MIX (khe cắm 1 – 8): -14 dB(*1), 330 Ω (CH 1 ), không cân bằng Ngõ ra số (khe cắm 5 – 7): 24 bit/48 kHz Power supply (khe cắm 1 – 8): +24 V, -24 V, +6 V DC |
Mức xử lý tín hiệu số | -20 dBFS |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz – 20 kHz, +1, -3 dB |
Độ méo | 0.008 % (tại 22 kHz LPF, 1 kHz, +10 dB(*1) ngõ ra) |
Tỷ lệ S/N | Tại ngõ vào ngắn mạch, 20 Hz – 20 kHz, Thiết lập chế độ ALL FLAT hoặc OFF Ngõ ra âm lượng nhỏ nhất: 90 dB Ngõ ra âm lượng lớn nhất: 61 dB (ngõ vào âm lượng 1: 0 dB, Ngõ vào khác: OFF) |
Nhiễu xuyên âm | 64 dB hoặc hơn (tại 20 kHz) |
Điều chỉnh âm sắc | Bass: ±12 dB (tại 100 Hz) Treble: ±12 dB (tại 10 kHz) |
Cài đặt tần số | 10 băng tần, Tần số: 20 Hz – 20 kHz, 31 điểm, Giá trị điều chỉnh: ±12 dB, Q: 0.3 – 5 |
Cài đặt tần số theo loa | 10 (cài đặt bằng phần mềm có sẵn 30 loại loa TOA) |
Bộ lọc thông cao | -12 dB/oct, Tần số điều chỉnh: 20 Hz – 20 kHz, 31 điểm |
Bộ lọc thông thấp | -12 dB/oct, Tần số điều chỉnh: 20 Hz – 20 kHz, 31 điểm |
Nén | 1 – 5 |
Trễ | 0 – 40 ms (bước 1 ms), tối đa 40 ms (CH 1 + CH 2), chỉ ở trạng thái mixer |
Lưu thông số theo hoạt cảnh | 32 |
Chức năng chung | Phím khóa |
Ngõ vào/ra điều khiển | RS-232C(*2), cổng kết nối D-sub (9 P, cái) Ngõ vào điều khiển: 4 ngõ vào, dạng không-điện-áp, điện áp mở: 3.3 V DC, Dòng ngắn mạch: 1 mA hoặc thấp hơn, giắc cắm rời 14 chân Ngõ ra điều khiển: 4 ngõ ra, dạng cực máng hở, điện áp cho phép: 27 V DC, Dòng điều khiển: 50 mA, giắc cắm rời 14 chân Điều chỉnh âm lượng từ xa: 2 kênh, giá trị biến trở điều chỉnh 10 kΩ/đường Ngõ vào điện áp DC 0 tới +10 V, giắc cắm rời 14 chân |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 35 % tới 80 %RH (không ngưng tụ) |
Thành phần | Mặt: Nhôm, màu đen Vỏ: thép tấm, sơn màu đen |
Kích thước | 420 (R) × 107.6 (C) × 353 (S) mm |
Khối lượng | 6 kg |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn 2 m x 1, Tai gắn tủ Rack x 2, Ốc gắn tai x 4, Thanh chắn x 7, Ốc gắn thanh chắn x 14, Giắc cắm rời 3 chân x 2, Giắc căm rời 14 chân x 1, CD x 1 |