HIKVISION DS-2CD2443G0-IW

Camera IP Cube hồng ngoại không dây 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2443G0-IW

– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.

– Độ phân giải: 4 Megapixel (2688×1520).

– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265.

– Ống kính: 2.8mm.

– Độ nhạy sáng: Màu sắc: Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.018 lux @(F1.6, AGC ON), 0 lux with IR.

– Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét (hồng ngoại EXIR).

– Hỗ trợ kết nối wifi không dây.

– Tích hợp Microphone và Speaker (loa).

– Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.

– Chức năng cảm biến hồng ngoại chuyển động của người PIR sensor (Passive Infrared sensor).

– Chức năng chống ngược sáng thực 120dB WDR.

– Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).

– Chức năng báo động khi có đột nhập, chuyển động, vượt hàng rào ảo…

– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC lên đến 128GB.

– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…

– Hỗ trợ cấp nguồn qua mạng PoE (Power over Ethernet).

– Nguồn điện: 12VDC.

Đặc tính kỹ thuật

Model DS-2CD2443G0-IW
Camera
Image sensor 1/3 inch Progressive Scan CMOS
Min. Illumination Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.018 lux @(F1.6, AGC ON), 0 lux with IR
Image Resolution 2688×1520
Shutter Speed 1/3 s to 1/100,000 s
Day & Night IR cut filter 
IR Range 10m
PIR Range 10m
DNR 3D DNR
Wide Dynamic Range 120 dB
3-Axis Adjustment Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360°
Lens 2.8 mm: horizontal FOV: 98°, vertical FOV: 55°, diagonal FOV: 114°
Lens Mount M12
Compressions
Video Compression H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG
Video bit rate 256Kbps~16Mbps
Audio Compression G722.1/G711ulaw/G711alaw/G726/MP2L2/PCM
Triple Streams Yes
Network
Protocol TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP™, SMTP, SNMP, IGMP, QoS, IPv6
System Compatibility ONVIF (Profile S, Profile G), ISAPI
Interface
Communication 1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface
Reset Button Yes
Smart Feature-set
Line Crossing Detection Cross a pre-defined virtual line
Intrusion Detection Enter and loiter in a pre-defined virtual region
Wireless
Wireless Standards IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n
Channel Bandwidth 20/40MHz Support
Wireless Range 50m
General
Power Supply 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af Class3)
Material Plastic
Dimensions 102.8 × 65.2 × 32.6 mm
Weight 128 g