ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Bộ giao tiếp micro TOA FV-200RF-AS có công suất tiêu thụ 230mA, sử dụng nguồn điện 24V DC với dải điện áp từ 19.5 V đến 27V. Thiết bị hỗ trợ được tối đa 10 vùng loa và 4 bộ micro và bàn gọi.
TOA FV-200RF-AS có 3 chế độ ưu tiên là FIFO (vào trước – ra sau ), LIFO (vào sau – ra sau) và Individual (chế độ riêng). Thiết bị có 4 kiểu chuông thông báo được cài đặt sẵn cho người sử dụng.
Bộ giao tiếp micro TOA FV-200RF-AS có các ngõ vào điều khiển gồm: gọi toàn vùng, dạng không điện áp, điện áp mở 24V DC, dòng ngắn mạch: dưới 5mA, giắc đấu nối rời (2 chân). Thiết bị có 55 ngõ ra điều khiển cho lựa chọn vùng loa với dạng không điện áp, giắc đấu nối rời (6 chân).
Thiết bị có đèn hiển bị màu xanh và đỏ tương ứng với báo nguồn và báo lỗi. Sản phẩm hoạt động tốt ở nhiệt độ trong khoảng từ 0oC đến +40oC và độ ẩm dưới 90% RH.
Bộ giao tiếp micro TOA FV-200RF-AS có kích thước khá nhỏ gọn 482 (R) × 44 (C) × 320 (S) mm và trọng lượng nhẹ chỉ 2,8kg, không chiếm quá nhiều diện tích lắp đặt. Thiết bị đi kèm với phụ kiện gồm: 2 giắc đầu nối rời 2 chân, 1 giắc đàu nối rời 3 chân, 10 giắc đầu nối rời 6 chân và một tài liệu hướng dẫn sử dụng.
Hãy nhanh tay chọn ngay Bộ giao tiếp micro TOA FV-200RF-AS để lắp đặt phù hợp cho hệ thống âm thanh di tản FV-200 bởi sản phẩm sẽ không làm bạn thất vọng vì những tính năng ưu việt của nó.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nguồn điện | 24V DC (dải điện áp từ 19.5V-27V) |
---|---|
Dòng tiêu thụ | 230 mA |
Số nhóm vùng loa hỗ trợ | Tối đa 10 (SS-2010, SS-1010R, SS-1010) |
Mức ưu tiên | FIFO (vào trước – ra sau ), LIFO (vào sau – ra sau) và Individual (chế độ riêng) |
Ngõ vào điều khiển | Gọi toàn vùng:1 ngõ vào, dạng không-điện-áp, điện áp mở 24V DC, dòng ngắn mạch: dưới 5 mA, giắc đấu nối rời ( 2 chân) |
Ngõ ra điều khiển | Điều khiển cho lựa chọn vùng loa : 55 ngõ ra, dạng không-điện-áp, giắc đấu nối rời (6 chân) |
Chuông | Có sẵn 4 kiểu chuông |
Kết nối RF | |
Ngõ ra âm thanh | 0 dB, không cân bằng, giắc đấu nối rời ( 2 chân) |
Kết nối RM | |
Micro chọn vùng | Tối đa. 4 bộ Micro chọn vùng từ xa (đã bao gồm bàn phím mở rộng) |
Số bàn gọi | Tối đa. 4 bộ |
Chiều dài cáp tối đa | Tổng 800 m |
Tỷ lệ S/N | Trên 60 dB |
Độ méo | Dưới 1% (1kHz, tại công suất ra) |
Đèn hiển thị | Báo nguồn (màu xanh), Báo lỗi (màu đỏ) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm | Dưới 90% RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Vỏ nhôm màu đen |
Kích thước | 482 (R) × 44 (C) × 320 (S) mm |
Khối lượng | 2.8 kg |
Phụ kiện | Giắc đầu nối rời 2 chân x 2, Giắc đầu nối rời 3 chân x 1, Giắc đầu nối rời 6 chân x 10, Tài liệu hướng dẫn sử dụng x 1 |