ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Amply công suất TOA FV-248PA có kích thước 482 (C) × 132 (R) × 333.2 (S) mm và vỏ ngoài được làm bằng nhôm màu đen phay xước, mang lại cảm giác sang trọng. Mặt trước của amply có thiết kế vô cùng đơn giản với 2 đèn hiển thị báo nguồn, tín hiệu vào màu xanh và đèn báo tí hiệu ngưỡng đỉnh và lỗi màu đỏ.
Amply TOA FV-248PA có thể sử dụng 2 nguồn điện đầu vào là AC: 220 – 230 V AC, 50/60 Hz và DC: 24 V DC (dải điện áp: 19.5 – 27 V). Tương ứng với 2 nguồn điện đầu vào là 2 mức công suất tiêu thụ khác nhau. Cụ thể:
+ Nguồn AC (230V): Tại công suất ra: 1110 W; Không có tín hiệu: 44W; IEC60065: 480 W.
+ Nguồn DC (27V): Tại công suất ra: 30 A; Không có tín hiệu: 1.0 A; IEC60065: 10.9 A.
Amply công suất TOA FV-248PA có 2 mức trở kháng là 10 Ω (70 V), 21 Ω (100 V), đáp tuyến tần số 80 Hz – 15 kHz và độ méo dưới 1%. Thiết bị sử dụng tản nhiệt bằng quạt và hoạt động tốt trong khoảng nhiệt độ từ 0 ℃ tới +40 ℃ và độ ẩm dưới 90%.
Thiết bị có 2 ngõ vào song song, 0 dB*, 20 kΩ, không cân bằng, giắc đấu nối rời (3 chân). Ngõ ra điều khiển của amply TOA FV-248PA gồm ngõ báo lỗi – đóng mạch; bình thường; hở mạch; lỗi thiết bị.
So với mẫu amply TOA FV-224PA thì amply công suất TOA FV-248PA có mức công suất cao gấp đôi (480W) phù hợp với hệ thống có nhiều vùng loa, giúp âm thanh truyền đi rõ ràng hơn.
Phụ kiện đi kèm với amply công suất TOA FV-248PA gồm 1 tài liệu hướng dẫn sử dụng và 3 giắc cắm rời 3 chân. Bên cạnh đó thiết bị còn có các phụ kiện tùy chọn như module ngõ vào VP-200VX (sử dụng cho hệ thống VX-200, SX-2000).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nguồn điện | AC: 220 – 230 V AC, 50/60 Hz DC: 24 V DC (dải điện áp: 19.5 – 27 V) |
---|---|
Công suất tiêu thụ | Nguồn AC (230V) Tại công suất ra: 1110 W Không có tín hiệu: 44W IEC60065: 480 W |
Dòng tiêu thụ | Nguồn DC (27V) Tại công suất ra: 30 A Không có tín hiệu: 1.0 A IEC60065: 10.9 A |
Công suất ra | 480 W |
Ngõ vào | 02 ngõ vào song song, 0 dB*, 20 kΩ, không cân bằng, giắc đấu nối rời (3 chân) |
Trở kháng ra | 10 Ω (70 V), 21 Ω (100 V) |
Ngõ ra loa | Kiểu ốc vít M4, khoảng cách giữa các ốc: 12 mm |
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra báo lỗi – đóng mạch; bình thường, hở mạch; lỗi thiết bị |
Tỷ lệ S/N | Trên 60 dB |
Độ méo | Dưới 1% (1 kHz, 1/3 công suất ra) |
Đáp tuyến tần số | 80 Hz – 15 kHz, ±3 dB, 1 kHz |
Tản nhiệt | Bằng quạt |
Đèn hiển thị | Nguồn, tín hiệu vào (màu xanh); tín hiệu ngưỡng đỉnh, lỗi (màu đỏ) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ tới +40 ℃ |
Độ ẩm | Dưới 90% RH (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Vỏ nhôm màu đen |
Kích thước | 482 (C) × 132 (R) × 333.2 (S) mm |
Khối lượng | 18.5 kg |
Phụ kiện đi kèm | Giắc cắm rời (3 chân) x 3, hướng dẫn sử dụng x 1 |
Phụ kiện tùy chọn | Mô-đun ngõ vào VP-200VX (sử dụng cho hệ VX-2000, SX-2000) |