Dưới đây là mô tả chi tiết hơn về 5 dòng router Wi‑Fi 6 phổ biến trong gia đình, bao gồm thông số chính, tính năng nổi bật, ưu – nhược điểm cũng như gợi ý kịch bản sử dụng.

Tổng quan

Các router Wi‑Fi 6 (802.11ax) tiêu biểu hiện nay thường chia theo băng tần và công suất:

  • AX1500 – AX3000 (phù hợp nhà nhỏ 1–2 phòng, tốc độ ~1.5–3 Gbps)

  • AX5400 – AX6000 (phù hợp nhà rộng, nhiều thiết bị, tốc độ ~5–6 Gbps)

  • AXE (Wi‑Fi 6E) hỗ trợ thêm băng 6 GHz cho hiếm nhiễu nhất

Mỗi model sẽ có điểm mạnh về phạm vi phủ sóng, CPU/RAM, tính năng bảo mật, quản lý mạng và giá thành khác nhau.

1. TP‑Link Archer AX50 (AX3000)

  • Tốc độ: tổng 3 Gbps (2.4 GHz: 574 Mbps, 5 GHz: 2.4 Gbps)

  • CPU / RAM: CPU dual‑core 1.5 GHz, RAM 256 MB, flash 128 MB

  • Cổng LAN / WAN: 4× Gigabit LAN, 1× Gigabit WAN

  • Công nghệ: OFDMA, MU‑MIMO, Beamforming, Airtime Fairness

  • Firmware: TP‑Link Tether app, hỗ trợ HomeCare (QoS, anti‑virus, parental control)

  • Ưu điểm: giá tốt, cấu hình dễ dàng, ổn định cho 20+ thiết bị, cập nhật firmware thường xuyên

  • Nhược điểm: không có cổng 2.5 GbE, không hỗ trợ mesh mở rộng dòng AX6xxx

  • Dùng cho: căn hộ, nhà 2 tầng nhỏ, xem 4K streaming, chơi game online

TP‑Link Archer AX50

2. ASUS RT‑AX55 (AX1800)

  • Tốc độ: tổng 1.8 Gbps (2.4 GHz: 574 Mbps, 5 GHz: 1.2 Gbps)

  • CPU / RAM: CPU dual‑core 1.5 GHz, RAM 256 MB

  • Cổng: 4× Gigabit LAN, 1× Gigabit WAN

  • Tính năng: AiMesh (kết nối với các router ASUS khác thành mesh), AiProtection Pro (bảo mật từ TrendMicro), Adaptive QoS, Traffic Analyzer

  • Ưu điểm: giao diện WebUI trực quan, khả năng mở rộng mesh linh hoạt, nhiều tính năng bảo mật

  • Nhược điểm: tốc độ 5 GHz chỉ tầm trung, giá cao hơn đối thủ cùng lớp

  • Dùng cho: nhà 1–2 tầng cần mở rộng mesh, có nhiều thiết bị IoT, ưu tiên bảo mật

ASUS RT‑AX55 (AX1800)

3. Netgear Nighthawk RAX50 (AX5400)

  • Tốc độ: tổng 5.4 Gbps (2.4 GHz: 600 Mbps, 5 GHz: 4.8 Gbps)

  • CPU / RAM: CPU quad‑core 1.5 GHz, RAM 512 MB, flash 256 MB

  • Cổng: 4× Gigabit LAN, 1× Gigabit WAN, 1× USB 3.0

  • Công nghệ: OFDMA, MU‑MIMO, Beamforming+, Smart Connect, Link Aggregation (2 LAN)

  • Firmware: Netgear Armor (bảo mật từ Bitdefender), Nighthawk App, VPN support

  • Ưu điểm: throughput cao, USB 3.0 tiện lưu trữ, bảo mật mạnh, link aggregation

  • Nhược điểm: kích thước lớn, giá nhỉnh hơn

  • Dùng cho: nhà rộng, streaming 4K/8K, server mini NAS tại gia

 

Netgear Nighthawk RAX50 (AX5400)

4. Linksys MR9600 (AX6000)

  • Tốc độ: tổng 6 Gbps (2.4 GHz: 1148 Mbps, 5 GHz×2: 4804 Mbps)

  • CPU / RAM: CPU quad‑core 1.4 GHz, RAM 512 MB

  • Cổng: 4× Gigabit LAN, 1× Gigabit WAN, 1× USB 3.0

  • Tính năng: Intelligent Mesh (mở rộng với Velop), OFDMA, MU‑MIMO, WPA3, beamforming

  • Ưu điểm: phủ sóng rất rộng, dễ thêm node Velop, tốc độ top đầu AX6000

  • Nhược điểm: firmware đôi khi chậm cập nhật, giá cao

  • Dùng cho: biệt thự, văn phòng nhỏ, nhiều video call / hội họp, yêu cầu mesh liền mạch

Linksys MR9600 (AX6000)

5. D‑Link DIR‑X1560 (AX1500)

  • Tốc độ: tổng 1.5 Gbps (2.4 GHz: 300 Mbps, 5 GHz: 1200 Mbps)

  • CPU / RAM: CPU dual‑core 1 GHz, RAM 128 MB

  • Cổng: 4× Gigabit LAN, 1× Gigabit WAN

  • Tính năng: OFDMA, MU‑MIMO, DIR Dashboard app, Alexa/Google Assistant voice control, basic QoS

  • Ưu điểm: giá rẻ nhất dòng AX, thiết kế gọn, dễ cài đặt

  • Nhược điểm: RAM/CPU hạn chế, không có USB, không phù hợp nhiều thiết bị cùng lúc

  • Dùng cho: căn hộ nhỏ, sinh viên, nhu cầu cơ bản (web, video HD)

D‑Link DIR‑X1560 (AX1500)

Lưu ý khi chọn mua

  1. Phạm vi phủ sóng: dựa trên diện tích và vật cản → chọn AX3000+ cho nhà > 80 m², AX5400/AX6000 cho nhà > 120 m².

  2. Số lượng thiết bị: nhiều thiết bị IoT/đồng thời → ưu tiên CPU mạnh, MU‑MIMO cao.

  3. Tính năng bảo mật & quản lý: nếu cần kiểm soát trẻ em, VPN, malware protection → xem xét firmware tích hợp như AiProtection, Armor…

  4. Mở rộng Mesh: nếu nhà nhiều tầng, nên chọn model có hỗ trợ mesh cùng hãng để dễ mở rộng